Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

washer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ washer trong tiếng Anh

washer /ˈwɒʃə/
- (n) : lông đen

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

washer: Vòng đệm (n)

Washer là miếng kim loại mỏng đặt dưới đai ốc hoặc bu-lông để phân bổ lực.

  • The washer prevented the bolt from loosening. (Vòng đệm ngăn bu-lông bị lỏng.)
  • He replaced the rusty washer. (Anh ấy thay vòng đệm bị gỉ.)
  • The washer was too small for the screw. (Vòng đệm quá nhỏ so với con vít.)

Bảng biến thể từ "washer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: wash
Phiên âm: /wɒʃ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Rửa, giặt, tắm Ngữ cảnh: Làm sạch bằng nước hoặc xà phòng Please wash your hands.
Hãy rửa tay của bạn.
2 Từ: wash
Phiên âm: /wɒʃ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Việc rửa, giặt Ngữ cảnh: Hoạt động làm sạch The car needs a wash.
Chiếc xe cần được rửa.
3 Từ: washes
Phiên âm: /wɒʃɪz/ Loại từ: Động từ ngôi 3 Nghĩa: Rửa Ngữ cảnh: Cho he/she/it She washes her clothes on weekends.
Cô ấy giặt đồ vào cuối tuần.
4 Từ: washed
Phiên âm: /wɒʃt/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã rửa Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra I washed the dishes.
Tôi đã rửa chén.
5 Từ: washing
Phiên âm: /ˈwɒʃɪŋ/ Loại từ: Danh từ/V-ing Nghĩa: Việc giặt giũ Ngữ cảnh: Quần áo cần giặt I need to do the washing.
Tôi phải giặt đồ.
6 Từ: washer
Phiên âm: /ˈwɒʃər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Máy giặt / Người rửa Ngữ cảnh: Máy giặt hoặc người làm công việc rửa The washer is broken.
Máy giặt bị hỏng.
7 Từ: wash up
Phiên âm: /wɒʃ ʌp/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Rửa chén, rửa mặt Ngữ cảnh: Dùng trong UK English I’ll wash up after dinner.
Tôi sẽ rửa chén sau bữa tối.

Từ đồng nghĩa "washer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "washer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!