Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

warranty là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ warranty trong tiếng Anh

warranty /ˈwɒrənti/
- adjective : bảo hành

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

warranty: Bảo hành

Warranty là danh từ chỉ cam kết sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm trong thời hạn nhất định.

  • The phone comes with a one-year warranty. (Điện thoại có bảo hành một năm.)
  • Please keep your receipt for warranty purposes. (Vui lòng giữ hóa đơn để bảo hành.)
  • The warranty does not cover accidental damage. (Bảo hành không bao gồm hư hỏng do tai nạn.)

Bảng biến thể từ "warranty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "warranty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "warranty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!