| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
wage
|
Phiên âm: /weɪdʒ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tiền công, lương theo giờ/tuần | Ngữ cảnh: Khoản tiền trả cho người lao động theo thời gian làm việc |
The minimum wage increased this year. |
Lương tối thiểu đã tăng trong năm nay. |
| 2 |
Từ:
wages
|
Phiên âm: /weɪdʒɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Tiền công, lương | Ngữ cảnh: Các khoản trả cho người lao động |
He receives his wages every Friday. |
Anh ấy nhận tiền công vào mỗi thứ Sáu. |
| 3 |
Từ:
wage
|
Phiên âm: /weɪdʒ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tiến hành, thực hiện (chiến dịch, cuộc chiến…) | Ngữ cảnh: Thường dùng trong "wage war", "wage campaign" |
They waged a campaign for equality. |
Họ tiến hành một chiến dịch vì sự bình đẳng. |
| 4 |
Từ:
wage war
|
Phiên âm: /weɪdʒ wɔːr/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Gây chiến, tiến hành chiến tranh | Ngữ cảnh: Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị/quân sự |
The country decided to wage war. |
Quốc gia quyết định gây chiến. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||