Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

wage war là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ wage war trong tiếng Anh

wage war /weɪdʒ wɔːr/
- Cụm động từ : Gây chiến, tiến hành chiến tranh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "wage war"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: wage
Phiên âm: /weɪdʒ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tiền công, lương theo giờ/tuần Ngữ cảnh: Khoản tiền trả cho người lao động theo thời gian làm việc The minimum wage increased this year.
Lương tối thiểu đã tăng trong năm nay.
2 Từ: wages
Phiên âm: /weɪdʒɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Tiền công, lương Ngữ cảnh: Các khoản trả cho người lao động He receives his wages every Friday.
Anh ấy nhận tiền công vào mỗi thứ Sáu.
3 Từ: wage
Phiên âm: /weɪdʒ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tiến hành, thực hiện (chiến dịch, cuộc chiến…) Ngữ cảnh: Thường dùng trong "wage war", "wage campaign" They waged a campaign for equality.
Họ tiến hành một chiến dịch vì sự bình đẳng.
4 Từ: wage war
Phiên âm: /weɪdʒ wɔːr/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Gây chiến, tiến hành chiến tranh Ngữ cảnh: Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị/quân sự The country decided to wage war.
Quốc gia quyết định gây chiến.

Từ đồng nghĩa "wage war"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "wage war"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!