Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

voting booth là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ voting booth trong tiếng Anh

voting booth /ˈvoʊtɪŋ buːθ/
- Danh từ : Buồng bỏ phiếu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "voting booth"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: booth
Phiên âm: /buːθ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Gian hàng; buồng; quầy Ngữ cảnh: Dùng trong hội chợ, nhà hàng, bầu cử We visited a food booth at the festival.
Chúng tôi ghé một gian hàng đồ ăn tại lễ hội.
2 Từ: phone booth
Phiên âm: /foʊn buːθ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Buồng điện thoại Ngữ cảnh: Buồng công cộng để gọi điện He used a phone booth to make a call.
Anh ấy dùng buồng điện thoại để gọi.
3 Từ: voting booth
Phiên âm: /ˈvoʊtɪŋ buːθ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Buồng bỏ phiếu Ngữ cảnh: Không gian riêng khi bầu cử She entered the voting booth.
Cô ấy bước vào buồng bỏ phiếu.

Từ đồng nghĩa "voting booth"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "voting booth"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!