| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
booth
|
Phiên âm: /buːθ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Gian hàng; buồng; quầy | Ngữ cảnh: Dùng trong hội chợ, nhà hàng, bầu cử |
We visited a food booth at the festival. |
Chúng tôi ghé một gian hàng đồ ăn tại lễ hội. |
| 2 |
Từ:
phone booth
|
Phiên âm: /foʊn buːθ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Buồng điện thoại | Ngữ cảnh: Buồng công cộng để gọi điện |
He used a phone booth to make a call. |
Anh ấy dùng buồng điện thoại để gọi. |
| 3 |
Từ:
voting booth
|
Phiên âm: /ˈvoʊtɪŋ buːθ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Buồng bỏ phiếu | Ngữ cảnh: Không gian riêng khi bầu cử |
She entered the voting booth. |
Cô ấy bước vào buồng bỏ phiếu. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||