Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

booth là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ booth trong tiếng Anh

booth /buːθ/
- noun : gian hàng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

booth: Gian hàng; buồng

Booth là danh từ chỉ không gian nhỏ được thiết kế cho một mục đích cụ thể như bán hàng, bỏ phiếu, gọi điện.

  • We visited a food booth at the festival. (Chúng tôi ghé một gian hàng đồ ăn tại lễ hội.)
  • Please go to the voting booth to cast your ballot. (Vui lòng vào buồng bỏ phiếu để bầu cử.)
  • They took pictures in the photo booth. (Họ chụp ảnh trong buồng chụp ảnh.)

Bảng biến thể từ "booth"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: booth
Phiên âm: /buːθ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Gian hàng; buồng; quầy Ngữ cảnh: Dùng trong hội chợ, nhà hàng, bầu cử We visited a food booth at the festival.
Chúng tôi ghé một gian hàng đồ ăn tại lễ hội.
2 Từ: phone booth
Phiên âm: /foʊn buːθ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Buồng điện thoại Ngữ cảnh: Buồng công cộng để gọi điện He used a phone booth to make a call.
Anh ấy dùng buồng điện thoại để gọi.
3 Từ: voting booth
Phiên âm: /ˈvoʊtɪŋ buːθ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Buồng bỏ phiếu Ngữ cảnh: Không gian riêng khi bầu cử She entered the voting booth.
Cô ấy bước vào buồng bỏ phiếu.

Từ đồng nghĩa "booth"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "booth"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a phone booth

một bốt điện thoại

Lưu sổ câu

2

a polling/voting booth

phòng bỏ phiếu / phòng bỏ phiếu

Lưu sổ câu

3

an information/a ticket booth

một thông tin / một quầy bán vé

Lưu sổ câu

4

The stalls and booths were doing a brisk trade.

Các quầy hàng và gian hàng buôn bán nhanh chóng.

Lưu sổ câu

5

the announcer's/announce/announcing booth

gian hàng thông báo / thông báo / thông báo

Lưu sổ câu

6

the announcer's/announce/announcing booth

gian hàng thông báo / thông báo / thông báo

Lưu sổ câu