visual: Thị giác; hình ảnh
Visual là tính từ liên quan đến việc nhìn; là danh từ chỉ hình ảnh minh họa.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
vision
|
Phiên âm: /ˈvɪʒən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thị lực, tầm nhìn | Ngữ cảnh: Khả năng nhìn thấy; cũng nghĩa là tầm nhìn tương lai |
His vision is poor. |
Thị lực của anh ấy kém. |
| 2 |
Từ:
visions
|
Phiên âm: /ˈvɪʒənz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những hình ảnh, tầm nhìn | Ngữ cảnh: Nhiều ý tưởng hoặc điều tưởng tượng |
She had visions of success. |
Cô ấy có những hình dung về thành công. |
| 3 |
Từ:
visual
|
Phiên âm: /ˈvɪʒuəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc về thị giác | Ngữ cảnh: Liên quan đến hình ảnh, cái nhìn |
The movie has stunning visual effects. |
Bộ phim có hiệu ứng hình ảnh ấn tượng. |
| 4 |
Từ:
visualize
|
Phiên âm: /ˈvɪʒuəlaɪz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Hình dung, tưởng tượng | Ngữ cảnh: Tạo hình ảnh trong đầu |
Try to visualize your goals. |
Hãy thử hình dung mục tiêu của bạn. |
| 5 |
Từ:
visionary
|
Phiên âm: /ˈvɪʒəneri/ | Loại từ: Danh từ/Tính từ | Nghĩa: Người có tầm nhìn / Có tính tầm nhìn | Ngữ cảnh: Người có ý tưởng đi trước thời đại |
He is a true visionary. |
Anh ấy là một người có tầm nhìn thực sự. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The website will be very visual. Trang web sẽ rất trực quan. |
Trang web sẽ rất trực quan. | Lưu sổ câu |
| 2 |
the film's unique visual style phong cách hình ảnh độc đáo của bộ phim |
phong cách hình ảnh độc đáo của bộ phim | Lưu sổ câu |
| 3 |
the visual arts nghệ thuật thị giác |
nghệ thuật thị giác | Lưu sổ câu |
| 4 |
The building makes a tremendous visual impact. Tòa nhà tạo ra một tác động thị giác to lớn. |
Tòa nhà tạo ra một tác động thị giác to lớn. | Lưu sổ câu |
| 5 |
dramatic visual effects hiệu ứng hình ảnh ấn tượng |
hiệu ứng hình ảnh ấn tượng | Lưu sổ câu |
| 6 |
visual artists nghệ sĩ thị giác |
nghệ sĩ thị giác | Lưu sổ câu |
| 7 |
I have a very good visual memory. Tôi có trí nhớ hình ảnh rất tốt. |
Tôi có trí nhớ hình ảnh rất tốt. | Lưu sổ câu |
| 8 |
A reader creates visual images of the characters in a novel. Một độc giả tạo ra hình ảnh trực quan của các nhân vật trong một cuốn tiểu thuyết. |
Một độc giả tạo ra hình ảnh trực quan của các nhân vật trong một cuốn tiểu thuyết. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The photographs she takes are a visual record of her travels. Những bức ảnh cô chụp là ghi lại hình ảnh về chuyến đi của cô. |
Những bức ảnh cô chụp là ghi lại hình ảnh về chuyến đi của cô. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The company relied on simple visual inspections of the tunnels to confirm their safety. Công ty dựa vào việc kiểm tra trực quan đơn giản các đường hầm để xác nhận độ an toàn của chúng. |
Công ty dựa vào việc kiểm tra trực quan đơn giản các đường hầm để xác nhận độ an toàn của chúng. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The website will be very visual. Trang web sẽ rất trực quan. |
Trang web sẽ rất trực quan. | Lưu sổ câu |
| 12 |
the film's unique visual style phong cách hình ảnh độc đáo của bộ phim |
phong cách hình ảnh độc đáo của bộ phim | Lưu sổ câu |