Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

virtual classroom là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ virtual classroom trong tiếng Anh

virtual classroom /ˈvɜːrtʃuəl ˈklæsruːm/
- Danh từ : Lớp học trực tuyến

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "virtual classroom"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: classroom
Phiên âm: /ˈklæsruːm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lớp học; phòng học Ngữ cảnh: Dùng trong trường học The classroom is equipped with new computers.
Phòng học được trang bị máy tính mới.
2 Từ: classroom activity
Phiên âm: /ˈklæsruːm ækˌtɪvəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hoạt động trong lớp Ngữ cảnh: Dùng trong giáo dục The teacher prepared classroom activities.
Giáo viên chuẩn bị các hoạt động lớp.
3 Từ: classroom management
Phiên âm: /ˈklæsruːm ˌmænɪdʒmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quản lý lớp học Ngữ cảnh: Nghiệp vụ sư phạm Good classroom management is essential.
Quản lý lớp học tốt là rất quan trọng.
4 Từ: virtual classroom
Phiên âm: /ˈvɜːrtʃuəl ˈklæsruːm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lớp học trực tuyến Ngữ cảnh: Dùng trong giáo dục số Many schools use virtual classrooms.
Nhiều trường học dùng lớp học trực tuyến.

Từ đồng nghĩa "virtual classroom"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "virtual classroom"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!