| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
vehicle
|
Phiên âm: /ˈviːɪkəl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phương tiện giao thông | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ xe cộ nói chung như xe hơi, xe tải… |
This vehicle is very fuel-efficient. |
Chiếc xe này rất tiết kiệm nhiên liệu. |
| 2 |
Từ:
vehicles
|
Phiên âm: /ˈviːɪkəlz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các phương tiện | Ngữ cảnh: Nhiều loại xe |
The road was full of vehicles. |
Con đường đầy các phương tiện. |
| 3 |
Từ:
motor vehicle
|
Phiên âm: /ˈmoʊtər ˈviːɪkəl/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Xe cơ giới | Ngữ cảnh: Xe chạy bằng động cơ |
Motor vehicles require insurance. |
Xe cơ giới cần có bảo hiểm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||