Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

vehicle là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ vehicle trong tiếng Anh

vehicle /ˈviːɪkl/
- (n) : xe cộ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

vehicle: Phương tiện giao thông

Vehicle là danh từ chỉ phương tiện giao thông như ô tô, xe máy, xe buýt, v.v.

  • The vehicle was parked in front of the house. (Phương tiện giao thông được đậu trước nhà.)
  • They use a vehicle to transport goods across the country. (Họ sử dụng phương tiện để vận chuyển hàng hóa khắp đất nước.)
  • He owns several vehicles including cars and motorcycles. (Anh ấy sở hữu nhiều phương tiện giao thông bao gồm ô tô và xe máy.)

Bảng biến thể từ "vehicle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: vehicle
Phiên âm: /ˈviːɪkəl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Phương tiện giao thông Ngữ cảnh: Dùng để chỉ xe cộ nói chung như xe hơi, xe tải… This vehicle is very fuel-efficient.
Chiếc xe này rất tiết kiệm nhiên liệu.
2 Từ: vehicles
Phiên âm: /ˈviːɪkəlz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các phương tiện Ngữ cảnh: Nhiều loại xe The road was full of vehicles.
Con đường đầy các phương tiện.
3 Từ: motor vehicle
Phiên âm: /ˈmoʊtər ˈviːɪkəl/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Xe cơ giới Ngữ cảnh: Xe chạy bằng động cơ Motor vehicles require insurance.
Xe cơ giới cần có bảo hiểm.

Từ đồng nghĩa "vehicle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "vehicle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

motor vehicles (= cars, buses, lorries, etc.)

xe có động cơ (= ô tô, xe buýt, xe tải, v.v.)

Lưu sổ câu

2

Are you the driver of this vehicle?

Bạn có phải là người điều khiển phương tiện này?

Lưu sổ câu

3

The police think that he was driving a stolen vehicle.

Cảnh sát nghĩ rằng anh ta đang lái một chiếc xe bị đánh cắp.

Lưu sổ câu

4

rows of parked vehicles

hàng xe đậu

Lưu sổ câu

5

Art may be used as a vehicle for propaganda.

Nghệ thuật có thể được sử dụng như một phương tiện tuyên truyền.

Lưu sổ câu

6

The play is an ideal vehicle for her talents.

Vở kịch là một phương tiện lý tưởng cho tài năng của cô ấy.

Lưu sổ câu

7

He was seen driving away and his vehicle registration number was given to the police.

Người ta nhìn thấy anh ta lái xe đi và số đăng ký xe của anh ta đã được đưa cho cảnh sát.

Lưu sổ câu

8

Hire a four-wheel-drive vehicle—there are lots of spots to discover off the beaten track.

Thuê một chiếc xe bốn bánh — có rất nhiều điểm để khám phá ngoài đường đua.

Lưu sổ câu

9

She was blinded by the lights from an oncoming vehicle.

Cô ấy bị chói mắt bởi ánh đèn của một chiếc xe đang chạy tới.

Lưu sổ câu

10

The bus crashed into a stationary vehicle.

Chiếc xe buýt đâm vào một chiếc xe đang đứng yên.

Lưu sổ câu

11

The city centre is off-limits to wheeled vehicles.

Trung tâm thành phố cấm xe có bánh.

Lưu sổ câu

12

The president's car was being followed by a convoy of vehicles.

Xe của tổng thống được theo sau bởi một đoàn xe.

Lưu sổ câu

13

The thieves escaped in a stolen vehicle.

Những tên trộm trốn thoát trong một chiếc xe bị đánh cắp.

Lưu sổ câu

14

The vehicle was impounded as part of the police investigation.

Chiếc xe bị tạm giữ như một phần của cuộc điều tra của cảnh sát.

Lưu sổ câu

15

Total vehicle sales increased 5% from last year.

Tổng doanh số bán xe tăng 5% so với năm ngoái.

Lưu sổ câu

16

Two drivers escaped injury when their vehicles collided near Thirsk.

Hai tài xế thoát khỏi chấn thương khi xe của họ va chạm gần Thirsk.

Lưu sổ câu

17

a vehicle equipped with a GPS receiver

xe được trang bị bộ thu GPS

Lưu sổ câu

18

car owners whose vehicles have been towed (away)

chủ xe bị kéo (đi)

Lưu sổ câu

19

deaths from motor vehicle accidents

người chết vì tai nạn xe cơ giới

Lưu sổ câu

20

taxis and private-hire vehicles

taxi và xe thuê tư nhân

Lưu sổ câu

21

tighter controls on vehicle emissions

kiểm soát chặt chẽ hơn lượng khí thải xe cộ

Lưu sổ câu

22

vehicles running on biodiesel

xe chạy bằng diesel sinh học

Lưu sổ câu

23

vehicles running on lead-free petrol

xe chạy bằng xăng không chì

Lưu sổ câu

24

Tanks and armoured vehicles were used against the rebels.

Xe tăng và xe bọc thép được sử dụng để chống lại quân nổi dậy.

Lưu sổ câu

25

The paths will separate cycles from motor vehicles.

Các đường dẫn sẽ tách các vòng quay khỏi các phương tiện cơ giới.

Lưu sổ câu

26

The photograph had been taken from the window of a moving vehicle.

Bức ảnh được chụp từ cửa sổ của một chiếc xe đang di chuyển.

Lưu sổ câu

27

Thousands of thefts from vehicles are reported every day.

Hàng nghìn vụ trộm xe cộ được báo cáo mỗi ngày.

Lưu sổ câu

28

We heard the sound of a vehicle approaching.

Chúng tôi nghe thấy âm thanh của một chiếc xe đến gần.

Lưu sổ câu

29

The Students' Union is the main vehicle of communication for students in the college.

Hội Sinh viên là phương tiện liên lạc chính của sinh viên trong trường.

Lưu sổ câu

30

The play is a perfect vehicle for her talents.

Vở kịch là một phương tiện hoàn hảo cho tài năng của cô ấy.

Lưu sổ câu

31

Soccer acts as a vehicle of expression for deprived or disaffected youth.

Bóng đá đóng vai trò như một phương tiện biểu đạt cho những thanh niên thiếu thốn hoặc bất mãn.

Lưu sổ câu

32

The president's car was being followed by a convoy of vehicles.

Xe của tổng thống được theo sau bởi một đoàn xe.

Lưu sổ câu

33

Vehicle crime has dropped by 16%.

Tội phạm xe cộ đã giảm 16%.

Lưu sổ câu

34

The Students' Union is the main vehicle of communication for students in the college.

Hội Sinh viên là phương tiện liên lạc chính của sinh viên trong trường.

Lưu sổ câu