Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

vastness là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ vastness trong tiếng Anh

vastness /ˈvæstnəs/
- Danh từ : Sự bao la

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "vastness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: vast
Phiên âm: /væst/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Rộng lớn, bao la Ngữ cảnh: Dùng cho không gian hoặc số lượng lớn The desert is vast.
Sa mạc thật rộng lớn.
2 Từ: vastly
Phiên âm: /ˈvæstli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Rất nhiều, cực kỳ Ngữ cảnh: Nhấn mạnh mức độ lớn The results have vastly improved.
Kết quả đã cải thiện đáng kể.
3 Từ: vastness
Phiên âm: /ˈvæstnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự bao la Ngữ cảnh: Không gian rộng lớn They admired the vastness of the ocean.
Họ ngưỡng mộ sự bao la của đại dương.

Từ đồng nghĩa "vastness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "vastness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!