Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

vast là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ vast trong tiếng Anh

vast /vɑːst/
- (adj) : rộng lớn, mênh mông

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

vast: Rộng lớn, mênh mông

Vast là tính từ chỉ sự rộng lớn, mênh mông hoặc khổng lồ.

  • The Sahara Desert is a vast, dry landscape. (Sa mạc Sahara là một cảnh quan rộng lớn và khô cằn.)
  • They sailed across the vast ocean for months. (Họ đã vượt qua đại dương rộng lớn trong nhiều tháng.)
  • The library contains a vast collection of books. (Thư viện chứa một bộ sưu tập sách rộng lớn.)

Bảng biến thể từ "vast"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: vast
Phiên âm: /væst/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Rộng lớn, bao la Ngữ cảnh: Dùng cho không gian hoặc số lượng lớn The desert is vast.
Sa mạc thật rộng lớn.
2 Từ: vastly
Phiên âm: /ˈvæstli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Rất nhiều, cực kỳ Ngữ cảnh: Nhấn mạnh mức độ lớn The results have vastly improved.
Kết quả đã cải thiện đáng kể.
3 Từ: vastness
Phiên âm: /ˈvæstnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự bao la Ngữ cảnh: Không gian rộng lớn They admired the vastness of the ocean.
Họ ngưỡng mộ sự bao la của đại dương.

Từ đồng nghĩa "vast"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "vast"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a vast area of forest

một khu rừng rộng lớn

Lưu sổ câu

2

a vast crowd

một đám đông lớn

Lưu sổ câu

3

In the vast majority of cases, this should not be a problem.

Trong phần lớn các trường hợp, đây không phải là vấn đề.

Lưu sổ câu

4

They sell a vast array of products.

Họ bán rất nhiều sản phẩm.

Lưu sổ câu

5

a vast amount of information

một lượng lớn thông tin

Lưu sổ câu

6

At dusk bats appear in vast numbers.

Vào lúc hoàng hôn, dơi xuất hiện với số lượng lớn.

Lưu sổ câu

7

vast quantities of food

số lượng lớn thực phẩm

Lưu sổ câu

8

His business empire was vast.

Đế chế kinh doanh của ông rất rộng lớn.

Lưu sổ câu

9

vast sums of money

số tiền khổng lồ

Lưu sổ câu

10

The special effects were a vast improvement over the original film.

Các hiệu ứng đặc biệt là một cải tiến lớn so với bộ phim gốc.

Lưu sổ câu

11

She writes on a vast range of subjects.

Cô ấy viết về một loạt các chủ đề.

Lưu sổ câu

12

It is a very rich country with vast resources.

Đây là một quốc gia rất giàu có với nguồn tài nguyên rộng lớn.

Lưu sổ câu

13

Your help made a vast difference.

Sự giúp đỡ của bạn đã tạo ra sự khác biệt lớn.

Lưu sổ câu

14

We’ve hired a marquee at vast expense.

Chúng tôi đã thuê một người bán hàng với chi phí lớn.

Lưu sổ câu

15

To the south lay a vast area of wilderness.

Về phía nam là một vùng đất hoang vu rộng lớn.

Lưu sổ câu

16

Vast crowds lined the route of the marathon.

Rất đông người xếp hàng dọc theo tuyến đường của cuộc thi marathon.

Lưu sổ câu