| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
vast
|
Phiên âm: /væst/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Rộng lớn, bao la | Ngữ cảnh: Dùng cho không gian hoặc số lượng lớn |
The desert is vast. |
Sa mạc thật rộng lớn. |
| 2 |
Từ:
vastly
|
Phiên âm: /ˈvæstli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Rất nhiều, cực kỳ | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh mức độ lớn |
The results have vastly improved. |
Kết quả đã cải thiện đáng kể. |
| 3 |
Từ:
vastness
|
Phiên âm: /ˈvæstnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự bao la | Ngữ cảnh: Không gian rộng lớn |
They admired the vastness of the ocean. |
Họ ngưỡng mộ sự bao la của đại dương. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||