valuable: Quý giá
Valuable là tính từ chỉ điều gì đó có giá trị cao, có ích hoặc quan trọng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
valuable
|
Phiên âm: /ˈvæljuəbəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có giá trị | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vật hoặc thông tin có giá trị lớn |
This painting is very valuable. |
Bức tranh này rất có giá trị. |
| 2 |
Từ:
valuables
|
Phiên âm: /ˈvæljuəbəlz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Đồ quý giá | Ngữ cảnh: Những vật có giá trị |
Please keep your valuables safe. |
Vui lòng giữ đồ quý giá cẩn thận. |
| 3 |
Từ:
value
|
Phiên âm: /ˈvæljuː/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đánh giá, trân trọng | Ngữ cảnh: Liên quan về nghĩa |
I value your support. |
Tôi trân trọng sự giúp đỡ của bạn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
My home is my most valuable asset. Nhà là tài sản quý giá nhất của tôi. |
Nhà là tài sản quý giá nhất của tôi. | Lưu sổ câu |
| 2 |
She claims hospitals waste valuable resources by admitting patients days before surgery. Cô ấy tuyên bố các bệnh viện lãng phí nguồn lực quý giá khi tiếp nhận bệnh nhân vài ngày trước khi phẫu thuật. |
Cô ấy tuyên bố các bệnh viện lãng phí nguồn lực quý giá khi tiếp nhận bệnh nhân vài ngày trước khi phẫu thuật. | Lưu sổ câu |
| 3 |
valuable antiques đồ cổ có giá trị |
đồ cổ có giá trị | Lưu sổ câu |
| 4 |
Luckily, nothing valuable was stolen. May mắn thay, không có gì có giá trị bị đánh cắp. |
May mắn thay, không có gì có giá trị bị đánh cắp. | Lưu sổ câu |
| 5 |
a valuable experience/lesson một trải nghiệm / bài học quý giá |
một trải nghiệm / bài học quý giá | Lưu sổ câu |
| 6 |
You should gain some valuable insights into the world of business. Bạn sẽ có được một số hiểu biết có giá trị về thế giới kinh doanh. |
Bạn sẽ có được một số hiểu biết có giá trị về thế giới kinh doanh. | Lưu sổ câu |
| 7 |
documents that are enormously valuable to historians tài liệu vô cùng quý giá đối với các nhà sử học |
tài liệu vô cùng quý giá đối với các nhà sử học | Lưu sổ câu |
| 8 |
The book provides valuable information on recent trends. Cuốn sách cung cấp thông tin có giá trị về các xu hướng gần đây. |
Cuốn sách cung cấp thông tin có giá trị về các xu hướng gần đây. | Lưu sổ câu |
| 9 |
He had already made a valuable contribution to economic theory. Ông đã có những đóng góp quý giá cho lý thuyết kinh tế. |
Ông đã có những đóng góp quý giá cho lý thuyết kinh tế. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The results will be a valuable tool for further research in the area. Các kết quả sẽ là một công cụ có giá trị cho các nghiên cứu sâu hơn trong khu vực. |
Các kết quả sẽ là một công cụ có giá trị cho các nghiên cứu sâu hơn trong khu vực. | Lưu sổ câu |
| 11 |
This advice was to prove valuable. Lời khuyên này đã được chứng minh là có giá trị. |
Lời khuyên này đã được chứng minh là có giá trị. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Spinach is a valuable source of iron. Rau bina là một nguồn chất sắt quý giá. |
Rau bina là một nguồn chất sắt quý giá. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The data will be extremely valuable for medical research. Dữ liệu sẽ cực kỳ có giá trị cho nghiên cứu y học. |
Dữ liệu sẽ cực kỳ có giá trị cho nghiên cứu y học. | Lưu sổ câu |
| 14 |
a simple blood test that is very valuable in the management of diabetes một xét nghiệm máu đơn giản nhưng rất có giá trị trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường |
một xét nghiệm máu đơn giản nhưng rất có giá trị trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường | Lưu sổ câu |
| 15 |
Student input can be particularly valuable in improving the teaching process. Đầu vào của sinh viên có thể đặc biệt có giá trị trong việc cải thiện quá trình giảng dạy. |
Đầu vào của sinh viên có thể đặc biệt có giá trị trong việc cải thiện quá trình giảng dạy. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The thieves took three pieces of valuable jewellery. Những tên trộm đã lấy đi ba món đồ trang sức có giá trị. |
Những tên trộm đã lấy đi ba món đồ trang sức có giá trị. | Lưu sổ câu |
| 17 |
We hired an expert to prove that the deposits were commercially valuable. Chúng tôi đã thuê một chuyên gia để chứng minh rằng các khoản tiền gửi có giá trị thương mại. |
Chúng tôi đã thuê một chuyên gia để chứng minh rằng các khoản tiền gửi có giá trị thương mại. | Lưu sổ câu |
| 18 |
commercially valuable expertise chuyên môn có giá trị thương mại |
chuyên môn có giá trị thương mại | Lưu sổ câu |
| 19 |
The Romantics believed that the life of the imagination was intrinsically valuable. Người La Mã tin rằng cuộc sống của trí tưởng tượng về bản chất là có giá trị. |
Người La Mã tin rằng cuộc sống của trí tưởng tượng về bản chất là có giá trị. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The subject could be equally valuable for scientists. Đề tài này có thể có giá trị như nhau đối với các nhà khoa học. |
Đề tài này có thể có giá trị như nhau đối với các nhà khoa học. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The survey was valuable as an indicator of local opinion. Cuộc khảo sát có giá trị như một chỉ báo về ý kiến địa phương. |
Cuộc khảo sát có giá trị như một chỉ báo về ý kiến địa phương. | Lưu sổ câu |
| 22 |
They have skills and qualities which make them highly valuable. Họ có những kỹ năng và phẩm chất khiến họ có giá trị cao. |
Họ có những kỹ năng và phẩm chất khiến họ có giá trị cao. | Lưu sổ câu |
| 23 |
ecologically valuable species loài có giá trị sinh thái |
loài có giá trị sinh thái | Lưu sổ câu |
| 24 |
It was a valuable experience for all of us. Đó là một trải nghiệm quý giá cho tất cả chúng tôi. |
Đó là một trải nghiệm quý giá cho tất cả chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The internet can be a very valuable learning tool. Internet có thể là một công cụ học tập rất có giá trị. |
Internet có thể là một công cụ học tập rất có giá trị. | Lưu sổ câu |
| 26 |
a precious Chinese vase, valued at half a million pounds một chiếc bình quý của Trung Quốc, trị giá nửa triệu bảng Anh |
một chiếc bình quý của Trung Quốc, trị giá nửa triệu bảng Anh | Lưu sổ câu |
| 27 |
precious memories of our time together những kỷ niệm quý giá của thời gian chúng ta bên nhau |
những kỷ niệm quý giá của thời gian chúng ta bên nhau | Lưu sổ câu |
| 28 |
a priceless collection of antiques bộ sưu tập đồ cổ vô giá |
bộ sưu tập đồ cổ vô giá | Lưu sổ câu |