Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

valuable là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ valuable trong tiếng Anh

valuable /ˈvæljuːəbl/
- (adj) : có giá trị lớn, đáng giá

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

valuable: Quý giá

Valuable là tính từ chỉ điều gì đó có giá trị cao, có ích hoặc quan trọng.

  • The painting is extremely valuable, worth millions of dollars. (Bức tranh này rất quý giá, trị giá hàng triệu đô la.)
  • He gave me a valuable piece of advice. (Anh ấy đã cho tôi một lời khuyên quý giá.)
  • They found a valuable resource that will benefit the company. (Họ đã tìm ra một tài nguyên quý giá sẽ có lợi cho công ty.)

Bảng biến thể từ "valuable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: valuable
Phiên âm: /ˈvæljuəbəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có giá trị Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vật hoặc thông tin có giá trị lớn This painting is very valuable.
Bức tranh này rất có giá trị.
2 Từ: valuables
Phiên âm: /ˈvæljuəbəlz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Đồ quý giá Ngữ cảnh: Những vật có giá trị Please keep your valuables safe.
Vui lòng giữ đồ quý giá cẩn thận.
3 Từ: value
Phiên âm: /ˈvæljuː/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đánh giá, trân trọng Ngữ cảnh: Liên quan về nghĩa I value your support.
Tôi trân trọng sự giúp đỡ của bạn.

Từ đồng nghĩa "valuable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "valuable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

My home is my most valuable asset.

Nhà là tài sản quý giá nhất của tôi.

Lưu sổ câu

2

She claims hospitals waste valuable resources by admitting patients days before surgery.

Cô ấy tuyên bố các bệnh viện lãng phí nguồn lực quý giá khi tiếp nhận bệnh nhân vài ngày trước khi phẫu thuật.

Lưu sổ câu

3

valuable antiques

đồ cổ có giá trị

Lưu sổ câu

4

Luckily, nothing valuable was stolen.

May mắn thay, không có gì có giá trị bị đánh cắp.

Lưu sổ câu

5

a valuable experience/lesson

một trải nghiệm / bài học quý giá

Lưu sổ câu

6

You should gain some valuable insights into the world of business.

Bạn sẽ có được một số hiểu biết có giá trị về thế giới kinh doanh.

Lưu sổ câu

7

documents that are enormously valuable to historians

tài liệu vô cùng quý giá đối với các nhà sử học

Lưu sổ câu

8

The book provides valuable information on recent trends.

Cuốn sách cung cấp thông tin có giá trị về các xu hướng gần đây.

Lưu sổ câu

9

He had already made a valuable contribution to economic theory.

Ông đã có những đóng góp quý giá cho lý thuyết kinh tế.

Lưu sổ câu

10

The results will be a valuable tool for further research in the area.

Các kết quả sẽ là một công cụ có giá trị cho các nghiên cứu sâu hơn trong khu vực.

Lưu sổ câu

11

This advice was to prove valuable.

Lời khuyên này đã được chứng minh là có giá trị.

Lưu sổ câu

12

Spinach is a valuable source of iron.

Rau bina là một nguồn chất sắt quý giá.

Lưu sổ câu

13

The data will be extremely valuable for medical research.

Dữ liệu sẽ cực kỳ có giá trị cho nghiên cứu y học.

Lưu sổ câu

14

a simple blood test that is very valuable in the management of diabetes

một xét nghiệm máu đơn giản nhưng rất có giá trị trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường

Lưu sổ câu

15

Student input can be particularly valuable in improving the teaching process.

Đầu vào của sinh viên có thể đặc biệt có giá trị trong việc cải thiện quá trình giảng dạy.

Lưu sổ câu

16

The thieves took three pieces of valuable jewellery.

Những tên trộm đã lấy đi ba món đồ trang sức có giá trị.

Lưu sổ câu

17

We hired an expert to prove that the deposits were commercially valuable.

Chúng tôi đã thuê một chuyên gia để chứng minh rằng các khoản tiền gửi có giá trị thương mại.

Lưu sổ câu

18

commercially valuable expertise

chuyên môn có giá trị thương mại

Lưu sổ câu

19

The Romantics believed that the life of the imagination was intrinsically valuable.

Người La Mã tin rằng cuộc sống của trí tưởng tượng về bản chất là có giá trị.

Lưu sổ câu

20

The subject could be equally valuable for scientists.

Đề tài này có thể có giá trị như nhau đối với các nhà khoa học.

Lưu sổ câu

21

The survey was valuable as an indicator of local opinion.

Cuộc khảo sát có giá trị như một chỉ báo về ý kiến ​​địa phương.

Lưu sổ câu

22

They have skills and qualities which make them highly valuable.

Họ có những kỹ năng và phẩm chất khiến họ có giá trị cao.

Lưu sổ câu

23

ecologically valuable species

loài có giá trị sinh thái

Lưu sổ câu

24

It was a valuable experience for all of us.

Đó là một trải nghiệm quý giá cho tất cả chúng tôi.

Lưu sổ câu

25

The internet can be a very valuable learning tool.

Internet có thể là một công cụ học tập rất có giá trị.

Lưu sổ câu

26

a precious Chinese vase, valued at half a million pounds

một chiếc bình quý của Trung Quốc, trị giá nửa triệu bảng Anh

Lưu sổ câu

27

precious memories of our time together

những kỷ niệm quý giá của thời gian chúng ta bên nhau

Lưu sổ câu

28

a priceless collection of antiques

bộ sưu tập đồ cổ vô giá

Lưu sổ câu