| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
upper
|
Phiên âm: /ˈʌpər/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Phía trên, cao hơn | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vị trí trên so với phần còn lại |
The upper floor is the quietest. |
Tầng trên là yên tĩnh nhất. |
| 2 |
Từ:
upper class
|
Phiên âm: /ˈʌpər klæs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tầng lớp thượng lưu | Ngữ cảnh: Nhóm người có địa vị, tài sản cao |
He was born into the upper class. |
Anh ấy sinh ra trong tầng lớp thượng lưu. |
| 3 |
Từ:
upstairs
|
Phiên âm: /ˌʌpˈstɛərz/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Tầng trên | Ngữ cảnh: Mặc dù không cùng gốc nhưng thường học chung nhóm từ "up" |
She went upstairs. |
Cô ấy đi lên lầu. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||