Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

upkeep là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ upkeep trong tiếng Anh

upkeep /ˈʌpkiːp/
- (n) : sự duy trì

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

upkeep: Chi phí / việc bảo dưỡng

Upkeep chỉ chi phí hoặc công việc để duy trì, bảo dưỡng cái gì.

  • The car’s upkeep is expensive. (Chi phí bảo dưỡng xe rất đắt.)
  • The building requires regular upkeep. (Tòa nhà cần bảo dưỡng thường xuyên.)
  • They shared the upkeep of the garden. (Họ cùng chia sẻ việc chăm sóc khu vườn.)

Bảng biến thể từ "upkeep"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "upkeep"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "upkeep"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!