| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
come
|
Phiên âm: /kʌm/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đến; tới | Ngữ cảnh: Di chuyển đến nơi người nói đề cập |
Please come here. |
Làm ơn đến đây. |
| 2 |
Từ:
coming
|
Phiên âm: /ˈkʌmɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Sắp tới; sắp diễn ra | Ngữ cảnh: Miêu tả sự kiện tương lai gần |
The coming year will be exciting. |
Năm sắp tới sẽ đầy thú vị. |
| 3 |
Từ:
coming
|
Phiên âm: /ˈkʌmɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự đến; việc đến | Ngữ cảnh: Dùng trong văn trang trọng hoặc thành ngữ |
The coming of spring is beautiful. |
Sự đến của mùa xuân thật đẹp. |
| 4 |
Từ:
upcoming
|
Phiên âm: /ˈʌpkʌmɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Sắp xảy ra | Ngữ cảnh: Đồng nghĩa phổ biến hơn trong hiện đại |
The upcoming event starts at 8. |
Sự kiện sắp diễn ra lúc 8 giờ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||