Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

unusually là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ unusually trong tiếng Anh

unusually /ʌnˈjuːʒʊəli/
- (adv) : cực kỳ, khác thường

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

unusually: Bất thường

Unusually là trạng từ chỉ sự khác biệt hoặc không giống với những gì thường xảy ra.

  • He behaved unusually at the party last night. (Anh ấy hành xử bất thường trong bữa tiệc tối qua.)
  • The weather was unusually warm for a winter day. (Thời tiết bất thường ấm áp cho một ngày mùa đông.)
  • She spoke unusually loudly during the meeting. (Cô ấy nói to một cách bất thường trong cuộc họp.)

Bảng biến thể từ "unusually"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: unusual
Phiên âm: /ʌnˈjuːʒuəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bất thường, khác thường Ngữ cảnh: Dùng khi điều gì đó hiếm gặp hoặc không bình thường It’s unusual to see him nervous.
Thật bất thường khi thấy anh ấy lo lắng.
2 Từ: unusually
Phiên âm: /ʌnˈjuːʒuəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách bất thường Ngữ cảnh: Dùng nhấn mạnh mức độ khác lạ He was unusually quiet today.
Hôm nay anh ấy im lặng một cách bất thường.
3 Từ: more unusual
Phiên âm: /mɔːr ʌnˈjuːʒuəl/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Khác thường hơn Ngữ cảnh: Dùng khi mức độ hiếm/lạ tăng lên Her reaction was more unusual than mine.
Phản ứng của cô ấy lạ hơn của tôi.
4 Từ: most unusual
Phiên âm: /moʊst ʌnˈjuːʒuəl/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Khác thường nhất Ngữ cảnh: Dùng khi mức độ bất thường cao nhất This is the most unusual case.
Đây là trường hợp khác thường nhất.

Từ đồng nghĩa "unusually"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "unusually"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

unusually high levels of radiation

mức độ bức xạ cao bất thường

Lưu sổ câu

2

an unusually cold winter

một mùa đông lạnh giá bất thường

Lưu sổ câu

3

The turnout was unusually low.

Số cử tri đi bỏ phiếu thấp bất thường.

Lưu sổ câu

4

She was unusually quiet that evening.

Cô ấy im lặng lạ thường vào buổi tối hôm đó.

Lưu sổ câu

5

an unusually talented designer

một nhà thiết kế tài năng khác thường

Lưu sổ câu

6

Unusually for him, he wore a tie.

Một cách bất thường đối với anh ta, anh ta đeo một chiếc cà vạt.

Lưu sổ câu