Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

more unusual là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ more unusual trong tiếng Anh

more unusual /mɔːr ʌnˈjuːʒuəl/
- So sánh hơn : Khác thường hơn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "more unusual"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: unusual
Phiên âm: /ʌnˈjuːʒuəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bất thường, khác thường Ngữ cảnh: Dùng khi điều gì đó hiếm gặp hoặc không bình thường It’s unusual to see him nervous.
Thật bất thường khi thấy anh ấy lo lắng.
2 Từ: unusually
Phiên âm: /ʌnˈjuːʒuəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách bất thường Ngữ cảnh: Dùng nhấn mạnh mức độ khác lạ He was unusually quiet today.
Hôm nay anh ấy im lặng một cách bất thường.
3 Từ: more unusual
Phiên âm: /mɔːr ʌnˈjuːʒuəl/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Khác thường hơn Ngữ cảnh: Dùng khi mức độ hiếm/lạ tăng lên Her reaction was more unusual than mine.
Phản ứng của cô ấy lạ hơn của tôi.
4 Từ: most unusual
Phiên âm: /moʊst ʌnˈjuːʒuəl/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Khác thường nhất Ngữ cảnh: Dùng khi mức độ bất thường cao nhất This is the most unusual case.
Đây là trường hợp khác thường nhất.

Từ đồng nghĩa "more unusual"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "more unusual"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!