Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

universes là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ universes trong tiếng Anh

universes /ˈjuːnɪvɜːrsɪz/
- Danh từ số nhiều : Các vũ trụ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "universes"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: universe
Phiên âm: /ˈjuːnɪvɜːrs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Vũ trụ Ngữ cảnh: Không gian bao gồm hành tinh, thiên hà The universe is expanding.
Vũ trụ đang giãn nở.
2 Từ: universes
Phiên âm: /ˈjuːnɪvɜːrsɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các vũ trụ Ngữ cảnh: Thường dùng trong khoa học viễn tưởng The story is set across multiple universes.
Câu chuyện diễn ra trong nhiều vũ trụ.
3 Từ: universal
Phiên âm: /ˌjuːnɪˈvɜːrsəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Phổ quát, chung Ngữ cảnh: Dùng khi điều gì đó áp dụng cho mọi người Human rights are universal.
Quyền con người là phổ quát.
4 Từ: universally
Phiên âm: /ˌjuːnɪˈvɜːrsəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách phổ quát Ngữ cảnh: Dùng khi điều gì được chấp nhận rộng rãi The idea was universally praised.
Ý tưởng được khen ngợi rộng rãi.

Từ đồng nghĩa "universes"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "universes"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!