Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

universal là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ universal trong tiếng Anh

universal /ˌjuːnɪˈvɜːsəl/
- adverb : phổ quát

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

universal: Phổ biến; chung cho mọi người

Universal là tính từ chỉ điều gì đó tồn tại hoặc áp dụng ở mọi nơi, mọi người.

  • Love is a universal emotion. (Tình yêu là cảm xúc phổ biến.)
  • Human rights are universal values. (Nhân quyền là giá trị phổ quát.)
  • The law has universal application. (Luật có phạm vi áp dụng chung.)

Bảng biến thể từ "universal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: universe
Phiên âm: /ˈjuːnɪvɜːrs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Vũ trụ Ngữ cảnh: Không gian bao gồm hành tinh, thiên hà The universe is expanding.
Vũ trụ đang giãn nở.
2 Từ: universes
Phiên âm: /ˈjuːnɪvɜːrsɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các vũ trụ Ngữ cảnh: Thường dùng trong khoa học viễn tưởng The story is set across multiple universes.
Câu chuyện diễn ra trong nhiều vũ trụ.
3 Từ: universal
Phiên âm: /ˌjuːnɪˈvɜːrsəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Phổ quát, chung Ngữ cảnh: Dùng khi điều gì đó áp dụng cho mọi người Human rights are universal.
Quyền con người là phổ quát.
4 Từ: universally
Phiên âm: /ˌjuːnɪˈvɜːrsəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách phổ quát Ngữ cảnh: Dùng khi điều gì được chấp nhận rộng rãi The idea was universally praised.
Ý tưởng được khen ngợi rộng rãi.

Từ đồng nghĩa "universal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "universal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Such problems are a universal feature of old age.

Những vấn đề như vậy là một đặc điểm chung của tuổi già.

Lưu sổ câu

2

Agreement on this issue is almost universal.

Thỏa thuận về vấn đề này gần như phổ biến.

Lưu sổ câu

3

universal suffrage (= the right of all the people in a country to vote)

phổ thông đầu phiếu (= quyền bầu cử của tất cả người dân trong một quốc gia)

Lưu sổ câu

4

universal facts about human nature

sự thật phổ quát về bản chất con người

Lưu sổ câu

5

There was universal disgust at what he had done.

Mọi người đều căm phẫn những gì anh ta đã làm.

Lưu sổ câu

6

The increase in crime has been a universal phenomenon.

Sự gia tăng tội phạm đã là một hiện tượng phổ biến.

Lưu sổ câu

7

These practices remain universal among the islanders.

Những thực hành này vẫn còn phổ biến trong cư dân trên đảo.

Lưu sổ câu

8

The party wanted to introduce a universal healthcare system.

Đảng muốn giới thiệu một hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân.

Lưu sổ câu

9

A representative assembly is a near universal feature of modern democracies.

Đại hội đại biểu là một đặc điểm gần như phổ biến của các nền dân chủ hiện đại.

Lưu sổ câu

10

There was universal disgust at what he had done.

Mọi người đều căm phẫn những gì anh ta đã làm.

Lưu sổ câu

11

The increase in crime has been a universal phenomenon.

Sự gia tăng tội phạm là một hiện tượng phổ biến.

Lưu sổ câu

12

These practices remain universal among the islanders.

Những thực hành này vẫn còn phổ biến trong cư dân trên đảo.

Lưu sổ câu