universe: Vũ trụ
Universe là danh từ chỉ toàn bộ vũ trụ, bao gồm tất cả các thiên thể, các hành tinh, các vì sao, và không gian bao quanh chúng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
universe
|
Phiên âm: /ˈjuːnɪvɜːrs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Vũ trụ | Ngữ cảnh: Không gian bao gồm hành tinh, thiên hà |
The universe is expanding. |
Vũ trụ đang giãn nở. |
| 2 |
Từ:
universes
|
Phiên âm: /ˈjuːnɪvɜːrsɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các vũ trụ | Ngữ cảnh: Thường dùng trong khoa học viễn tưởng |
The story is set across multiple universes. |
Câu chuyện diễn ra trong nhiều vũ trụ. |
| 3 |
Từ:
universal
|
Phiên âm: /ˌjuːnɪˈvɜːrsəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Phổ quát, chung | Ngữ cảnh: Dùng khi điều gì đó áp dụng cho mọi người |
Human rights are universal. |
Quyền con người là phổ quát. |
| 4 |
Từ:
universally
|
Phiên âm: /ˌjuːnɪˈvɜːrsəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách phổ quát | Ngữ cảnh: Dùng khi điều gì được chấp nhận rộng rãi |
The idea was universally praised. |
Ý tưởng được khen ngợi rộng rãi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Could there be intelligent life elsewhere in the universe? Có thể có sự sống thông minh ở những nơi khác trong vũ trụ? |
Có thể có sự sống thông minh ở những nơi khác trong vũ trụ? | Lưu sổ câu |
| 2 |
theories of how the universe began lý thuyết về cách vũ trụ bắt đầu |
lý thuyết về cách vũ trụ bắt đầu | Lưu sổ câu |
| 3 |
As far as we know, the entire universe was created in the big bang. Theo những gì chúng ta biết, toàn bộ vũ trụ đã được tạo ra trong vụ nổ lớn. |
Theo những gì chúng ta biết, toàn bộ vũ trụ đã được tạo ra trong vụ nổ lớn. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The idea of a parallel universe is hard to grasp. Ý tưởng về một vũ trụ song song rất khó nắm bắt. |
Ý tưởng về một vũ trụ song song rất khó nắm bắt. | Lưu sổ câu |
| 5 |
He lives in a little universe of his own. Anh ấy sống trong một vũ trụ nhỏ của riêng mình. |
Anh ấy sống trong một vũ trụ nhỏ của riêng mình. | Lưu sổ câu |
| 6 |
A tidal pool is its own little universe, bustling with activity and life. Một hồ thủy triều là một vũ trụ nhỏ của riêng nó, luôn nhộn nhịp với hoạt động và cuộc sống. |
Một hồ thủy triều là một vũ trụ nhỏ của riêng nó, luôn nhộn nhịp với hoạt động và cuộc sống. | Lưu sổ câu |
| 7 |
the moral universe vũ trụ luân lý |
vũ trụ luân lý | Lưu sổ câu |
| 8 |
Do you believe God created the universe? Bạn có tin Chúa tạo ra vũ trụ? |
Bạn có tin Chúa tạo ra vũ trụ? | Lưu sổ câu |
| 9 |
The universe is still expanding. Vũ trụ vẫn đang mở rộng. |
Vũ trụ vẫn đang mở rộng. | Lưu sổ câu |
| 10 |
the outer regions of the known universe các vùng bên ngoài của vũ trụ đã biết |
các vùng bên ngoài của vũ trụ đã biết | Lưu sổ câu |