| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
uniform
|
Phiên âm: /ˈjuːnɪfɔːrm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đồng phục | Ngữ cảnh: Quần áo theo quy định, cùng kiểu |
Students must wear a uniform. |
Học sinh phải mặc đồng phục. |
| 2 |
Từ:
uniforms
|
Phiên âm: /ˈjuːnɪfɔːrmz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các bộ đồng phục | Ngữ cảnh: Nhiều bộ đồng phục |
The school provides new uniforms. |
Trường cung cấp đồng phục mới. |
| 3 |
Từ:
uniform
|
Phiên âm: /ˈjuːnɪfɔːrm/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Giống nhau, đồng nhất | Ngữ cảnh: Dùng khi mọi thứ có cùng kiểu/mức |
The houses are uniform in style. |
Các ngôi nhà đồng nhất về phong cách. |
| 4 |
Từ:
uniformly
|
Phiên âm: /ˈjuːnɪfɔːrmli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách đồng đều | Ngữ cảnh: Dùng khi điều gì xảy ra theo cách giống nhau |
The paint was evenly and uniformly applied. |
Sơn được phủ đều và đồng nhất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||