Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ungrateful là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ungrateful trong tiếng Anh

ungrateful /ʌnˈɡreɪtfʊl/
- (adj) : vô ơn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ungrateful: Vô ơn

Ungrateful mô tả người không biết cảm ơn hoặc không trân trọng sự giúp đỡ.

  • It is ungrateful to forget the people who helped you. (Thật vô ơn khi quên những người đã giúp bạn.)
  • She felt hurt by his ungrateful words. (Cô cảm thấy tổn thương bởi những lời vô ơn của anh.)
  • Ungrateful behavior can damage relationships. (Hành vi vô ơn có thể phá hỏng các mối quan hệ.)

Bảng biến thể từ "ungrateful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "ungrateful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ungrateful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!