Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

unfurnished là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ unfurnished trong tiếng Anh

unfurnished /ˌʌnˈfɜːnɪʃt/
- (adj) : chưa có đồ đạc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

unfurnished: Không có nội thất

Unfurnished là nhà hoặc phòng trống, không có đồ đạc.

  • They rented an unfurnished flat. (Họ thuê một căn hộ không có nội thất.)
  • The unfurnished house needs some work. (Ngôi nhà trống cần được sửa sang.)
  • Unfurnished rooms are cheaper. (Phòng không có nội thất rẻ hơn.)

Bảng biến thể từ "unfurnished"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "unfurnished"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "unfurnished"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!