Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

furnished là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ furnished trong tiếng Anh

furnished /ˈfɜːnɪʃt/
- (adj) : có sẵn đồ đạc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

furnished: Có nội thất

Furnished là tình trạng nhà có đầy đủ đồ đạc bên trong.

  • The apartment comes fully furnished. (Căn hộ có đầy đủ nội thất.)
  • We rented a furnished room. (Chúng tôi thuê một phòng có sẵn nội thất.)
  • Furnished houses are more expensive to rent. (Nhà có nội thất cho thuê thường đắt hơn.)

Bảng biến thể từ "furnished"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "furnished"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "furnished"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!