Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

unexpected là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ unexpected trong tiếng Anh

unexpected /ˌʌnɪkˈspektɪd/
- (adj) : bất ngờ, gây ngạc nhiên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

unexpected: Bất ngờ

Unexpected mô tả điều gì đó xảy ra mà không được dự đoán hoặc không có kế hoạch.

  • There was an unexpected change in the schedule due to the storm. (Có một sự thay đổi bất ngờ trong lịch trình do cơn bão.)
  • She had an unexpected visitor at her door late at night. (Cô ấy có một vị khách bất ngờ đến vào cuối đêm.)
  • His unexpected success surprised everyone in the company. (Thành công bất ngờ của anh ấy đã làm mọi người trong công ty ngạc nhiên.)

Bảng biến thể từ "unexpected"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: unexpected
Phiên âm: /ˌʌnɪkˈspektɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bất ngờ, không lường trước Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó xảy ra ngoài dự đoán hoặc không được chuẩn bị The announcement was completely unexpected.
Thông báo đó hoàn toàn bất ngờ.
2 Từ: unexpectedly
Phiên âm: /ˌʌnɪkˈspektɪdli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách bất ngờ, đột ngột Ngữ cảnh: Dùng để nói về việc điều gì đó xảy ra mà không có dấu hiệu báo trước He arrived unexpectedly at the party.
Anh ấy xuất hiện bất ngờ tại bữa tiệc.
3 Từ: unexpectedness
Phiên âm: /ˌʌnɪkˈspektɪdnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự bất ngờ, sự đột ngột Ngữ cảnh: Dùng để chỉ tính chất không dự đoán được của sự việc The unexpectedness of her visit surprised everyone.
Sự bất ngờ trong chuyến thăm của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên.

Từ đồng nghĩa "unexpected"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "unexpected"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The unexpected rainstorm caused the collapse of the roof.

Trận mưa bão bất ngờ khiến mái nhà bị sập.

Lưu sổ câu

2

They were brought up against unexpected delays.

Họ đã được đưa ra để chống lại sự chậm trễ bất ngờ.

Lưu sổ câu

3

The announcement was not entirely unexpected.

Thông báo không hoàn toàn bất ngờ.

Lưu sổ câu

4

Something unexpected always breaks out in this area.

Một điều gì đó bất ngờ luôn nổ ra trong lĩnh vực này.

Lưu sổ câu

5

His departure was quite unexpected.

Sự ra đi của anh ấy khá bất ngờ.

Lưu sổ câu

6

John came out with an unexpected shaft of wit/wisdom.

John xuất hiện với một bộ óc thông minh / hóm hỉnh bất ngờ.

Lưu sổ câu

7

Her unexpected arrival threw us into total confusion.

Sự xuất hiện bất ngờ của cô ấy khiến chúng tôi vô cùng bối rối.

Lưu sổ câu

8

She was detained in the office by unexpected callers.

Cô ấy bị giam trong văn phòng bởi những người gọi điện bất ngờ.

Lưu sổ câu

9

The investigation yielded some unexpected results.

Cuộc điều tra thu được một số kết quả bất ngờ.

Lưu sổ câu

10

His death was totally unexpected.

Cái chết của anh ấy hoàn toàn bất ngờ.

Lưu sổ câu

11

Help came from a most unexpected quarter.

Sự trợ giúp đến từ một quý bất ngờ nhất.

Lưu sổ câu

12

He is an unexpected guest to her.

Anh ấy là một vị khách bất ngờ đối với cô ấy.

Lưu sổ câu

13

The experiment produced some unexpected results.

Thí nghiệm đã tạo ra một số kết quả bất ngờ.

Lưu sổ câu

14

The unexpected blow did not stagger his resolution.

Cú đánh bất ngờ không làm chùn bước quyết tâm của anh ta.

Lưu sổ câu

15

The youngest player scored up an unexpected fifty runs.

Cầu thủ trẻ nhất đã ghi được 50 pha chạy ngoài mong đợi.

Lưu sổ câu

16

This unexpected kindness touched her deeply.

Lòng tốt bất ngờ này khiến cô vô cùng cảm động.

Lưu sổ câu

17

Such beauty was unexpected in the midst of the city.

Vẻ đẹp như vậy thật bất ngờ giữa thành phố.

Lưu sổ câu

18

One unexpected spin-off of the course was the forming of some really close friendships.

Một bước ngoặt bất ngờ của khóa học là sự hình thành của một số tình bạn thực sự thân thiết.

Lưu sổ câu

19

To you unexpected persistence.

Đối với bạn sự bền bỉ không ngờ.

Lưu sổ câu

20

Any unexpected circumstance that arises may catalyze a sudden escalation of violence.

Bất kỳ tình huống bất ngờ nào phát sinh có thể thúc đẩy bạo lực leo thang đột ngột.

Lưu sổ câu

21

I'm afraid the unexpected accident may botch up the dinner tonight.

Tôi sợ tai nạn bất ngờ có thể làm hỏng bữa tối tối nay.

Lưu sổ câu

22

Always do something unexpected.

Luôn làm điều gì đó bất ngờ.

Lưu sổ câu

23

The assault was so unexpected that he was briefly stunned into submission.

Cuộc tấn công quá bất ngờ khiến anh ta bị choáng váng vì khuất phục trong một thời gian ngắn.

Lưu sổ câu

24

An unexpected surge in electrical power caused the computer to crash.

Nguồn điện đột ngột tăng đột biến khiến máy tính bị hỏng.

Lưu sổ câu

25

John is stumped by an unexpected question.

John bối rối trước một câu hỏi bất ngờ.

Lưu sổ câu

26

His unexpected death is unexpected news.

Cái chết bất ngờ của anh ấy là một tin bất ngờ.

Lưu sổ câu

27

She pushed him away with unexpected strength.

Cô ấy đẩy anh ra với sức mạnh không ngờ.

Lưu sổ câu

28

Things were working well when we were brought up against unexpected delays.

Mọi thứ hoạt động tốt khi chúng tôi được đưa ra để chống lại sự chậm trễ bất ngờ.

Lưu sổ câu

29

Life was suddenly full of possibilities, not to mention a few unexpected surprises.

Cuộc sống bỗng nhiên đầy rẫy những khả năng xảy ra.

Lưu sổ câu

30

Her mother's death came as a great shock - it was so unexpected.

Cái chết của mẹ cô là một cú sốc lớn

Lưu sổ câu

31

Things took an unexpected turn.

Mọi thứ diễn ra một cách bất ngờ.

Lưu sổ câu

32

an unexpected death

một cái chết bất ngờ

Lưu sổ câu

33

The news was disappointing but not unexpected.

Tin tức đáng thất vọng nhưng không bất ngờ.

Lưu sổ câu

34

an unexpected result/consequence

một kết quả / hệ quả không mong đợi

Lưu sổ câu

35

The film has some unexpected twists.

Bộ phim có một số khúc quanh bất ngờ.

Lưu sổ câu

36

an unexpected visitor

một vị khách bất ngờ

Lưu sổ câu

37

The announcement was not entirely unexpected.

Thông báo không hoàn toàn bất ngờ.

Lưu sổ câu

38

The attack came from a totally unexpected direction.

Cuộc tấn công đến từ một hướng hoàn toàn bất ngờ.

Lưu sổ câu

39

It happened in rather unexpected circumstances.

Nó xảy ra trong một hoàn cảnh khá bất ngờ.

Lưu sổ câu

40

Objections to the agreement came from an unexpected quarter.

Sự phản đối thỏa thuận đến từ một quý đột xuất.

Lưu sổ câu

41

She blushed with pleasure at the unexpected praise.

Cô ấy đỏ mặt vui sướng trước lời khen ngợi bất ngờ.

Lưu sổ câu

42

The following day something quite unexpected happened.

Ngày hôm sau, một điều khá bất ngờ đã xảy ra.

Lưu sổ câu

43

The scandal was an unexpected bonus for the press.

Vụ bê bối là một phần thưởng bất ngờ cho báo chí.

Lưu sổ câu