| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
understand
|
Phiên âm: /ˌʌndərˈstænd/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Hiểu | Ngữ cảnh: Nắm bắt ý nghĩa, thông tin hoặc cảm xúc |
I don’t understand this question. |
Tôi không hiểu câu hỏi này. |
| 2 |
Từ:
understands
|
Phiên âm: /ˌʌndərˈstændz/ | Loại từ: Động từ (ngôi 3 số ít) | Nghĩa: Hiểu | Ngữ cảnh: Dùng cho he/she/it |
She understands the lesson well. |
Cô ấy hiểu bài rất tốt. |
| 3 |
Từ:
understood
|
Phiên âm: /ˌʌndərˈstʊd/ | Loại từ: Động từ (quá khứ & P2) | Nghĩa: Đã hiểu | Ngữ cảnh: Dùng cho hành động đã xảy ra |
I finally understood the problem. |
Cuối cùng tôi cũng hiểu vấn đề. |
| 4 |
Từ:
understanding
|
Phiên âm: /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự hiểu biết | Ngữ cảnh: Kiến thức hoặc khả năng thấu hiểu |
He has a deep understanding of physics. |
Anh ấy có sự hiểu biết sâu sắc về vật lý. |
| 5 |
Từ:
understanding
|
Phiên âm: /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thấu hiểu, biết cảm thông | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người dễ đồng cảm |
She is very understanding. |
Cô ấy rất thấu hiểu. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||