ultimately: Cuối cùng
Ultimately là trạng từ chỉ kết quả cuối cùng hoặc quyết định cuối cùng sau một chuỗi sự kiện.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
ultimate
|
Phiên âm: /ˈʌltɪmət/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Cuối cùng, tối thượng | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về điều quan trọng nhất, điểm cuối cùng, hoặc tốt nhất |
Our ultimate goal is success. |
Mục tiêu cuối cùng của chúng ta là thành công. |
| 2 |
Từ:
ultimately
|
Phiên âm: /ˈʌltɪmətli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Cuối cùng, sau cùng | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về kết quả cuối cùng của một quá trình |
Ultimately, we chose the safest option. |
Cuối cùng, chúng tôi đã chọn phương án an toàn nhất. |
| 3 |
Từ:
more ultimate
|
Phiên âm: /mɔːr ˈʌltɪmət/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Tối thượng hơn | Ngữ cảnh: Dùng khi so sánh mức độ quan trọng |
This version is more ultimate in design. |
Phiên bản này tối ưu hơn về thiết kế. |
| 4 |
Từ:
most ultimate
|
Phiên âm: /moʊst ˈʌltɪmət/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Tối thượng nhất | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về mức độ cao nhất |
This is the most ultimate experience. |
Đây là trải nghiệm tối thượng nhất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
A poor diet will ultimately lead to illness. Một chế độ ăn uống nghèo nàn cuối cùng sẽ dẫn đến bệnh tật. |
Một chế độ ăn uống nghèo nàn cuối cùng sẽ dẫn đến bệnh tật. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He is ultimately responsible for the actions of the rebels he leads Anh ta chịu trách nhiệm cuối cùng về hành động của những kẻ nổi loạn mà anh ta lãnh đạo |
Anh ta chịu trách nhiệm cuối cùng về hành động của những kẻ nổi loạn mà anh ta lãnh đạo | Lưu sổ câu |
| 3 |
His strategy ultimately failed, however. Tuy nhiên, chiến lược của anh ta cuối cùng đã thất bại. |
Tuy nhiên, chiến lược của anh ta cuối cùng đã thất bại. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Smith ultimately became the father of modern geology. Smith cuối cùng đã trở thành cha đẻ của địa chất hiện đại. |
Smith cuối cùng đã trở thành cha đẻ của địa chất hiện đại. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The economic changes ultimately proved successful. Những thay đổi kinh tế cuối cùng đã thành công. |
Những thay đổi kinh tế cuối cùng đã thành công. | Lưu sổ câu |
| 6 |
All life depends ultimately on oxygen. Tất cả sự sống cuối cùng phụ thuộc vào oxy. |
Tất cả sự sống cuối cùng phụ thuộc vào oxy. | Lưu sổ câu |
| 7 |
It was a propaganda victory that ultimately decided the outcome of the war. Đó là một chiến thắng tuyên truyền cuối cùng quyết định kết quả của cuộc chiến. |
Đó là một chiến thắng tuyên truyền cuối cùng quyết định kết quả của cuộc chiến. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The campaign was ultimately successful. Chiến dịch cuối cùng đã thành công. |
Chiến dịch cuối cùng đã thành công. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Ultimately, you'll have to make the decision yourself. Cuối cùng, bạn sẽ phải tự mình đưa ra quyết định. |
Cuối cùng, bạn sẽ phải tự mình đưa ra quyết định. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Ultimately, however, films come down to their stories and characters. Tuy nhiên, cuối cùng, các bộ phim đi sâu vào câu chuyện và nhân vật của chúng. |
Tuy nhiên, cuối cùng, các bộ phim đi sâu vào câu chuyện và nhân vật của chúng. | Lưu sổ câu |