Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ultimately là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ultimately trong tiếng Anh

ultimately /ˈʌltɪmətli/
- (adv) : cuối cùng, sau cùng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ultimately: Cuối cùng

Ultimately là trạng từ chỉ kết quả cuối cùng hoặc quyết định cuối cùng sau một chuỗi sự kiện.

  • Ultimately, the decision is up to you. (Cuối cùng, quyết định là do bạn.)
  • After much consideration, she ultimately chose to move abroad. (Sau nhiều suy nghĩ, cô ấy cuối cùng quyết định chuyển ra nước ngoài.)
  • Ultimately, we want to create a product that benefits everyone. (Cuối cùng, chúng ta muốn tạo ra một sản phẩm mang lại lợi ích cho mọi người.)

Bảng biến thể từ "ultimately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: ultimate
Phiên âm: /ˈʌltɪmət/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cuối cùng, tối thượng Ngữ cảnh: Dùng khi nói về điều quan trọng nhất, điểm cuối cùng, hoặc tốt nhất Our ultimate goal is success.
Mục tiêu cuối cùng của chúng ta là thành công.
2 Từ: ultimately
Phiên âm: /ˈʌltɪmətli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Cuối cùng, sau cùng Ngữ cảnh: Dùng khi nói về kết quả cuối cùng của một quá trình Ultimately, we chose the safest option.
Cuối cùng, chúng tôi đã chọn phương án an toàn nhất.
3 Từ: more ultimate
Phiên âm: /mɔːr ˈʌltɪmət/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Tối thượng hơn Ngữ cảnh: Dùng khi so sánh mức độ quan trọng This version is more ultimate in design.
Phiên bản này tối ưu hơn về thiết kế.
4 Từ: most ultimate
Phiên âm: /moʊst ˈʌltɪmət/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Tối thượng nhất Ngữ cảnh: Dùng khi nói về mức độ cao nhất This is the most ultimate experience.
Đây là trải nghiệm tối thượng nhất.

Từ đồng nghĩa "ultimately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ultimately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

A poor diet will ultimately lead to illness.

Một chế độ ăn uống nghèo nàn cuối cùng sẽ dẫn đến bệnh tật.

Lưu sổ câu

2

He is ultimately responsible for the actions of the rebels he leads

Anh ta chịu trách nhiệm cuối cùng về hành động của những kẻ nổi loạn mà anh ta lãnh đạo

Lưu sổ câu

3

His strategy ultimately failed, however.

Tuy nhiên, chiến lược của anh ta cuối cùng đã thất bại.

Lưu sổ câu

4

Smith ultimately became the father of modern geology.

Smith cuối cùng đã trở thành cha đẻ của địa chất hiện đại.

Lưu sổ câu

5

The economic changes ultimately proved successful.

Những thay đổi kinh tế cuối cùng đã thành công.

Lưu sổ câu

6

All life depends ultimately on oxygen.

Tất cả sự sống cuối cùng phụ thuộc vào oxy.

Lưu sổ câu

7

It was a propaganda victory that ultimately decided the outcome of the war.

Đó là một chiến thắng tuyên truyền cuối cùng quyết định kết quả của cuộc chiến.

Lưu sổ câu

8

The campaign was ultimately successful.

Chiến dịch cuối cùng đã thành công.

Lưu sổ câu

9

Ultimately, you'll have to make the decision yourself.

Cuối cùng, bạn sẽ phải tự mình đưa ra quyết định.

Lưu sổ câu

10

Ultimately, however, films come down to their stories and characters.

Tuy nhiên, cuối cùng, các bộ phim đi sâu vào câu chuyện và nhân vật của chúng.

Lưu sổ câu