Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

most ultimate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ most ultimate trong tiếng Anh

most ultimate /moʊst ˈʌltɪmət/
- So sánh nhất : Tối thượng nhất

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "most ultimate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: ultimate
Phiên âm: /ˈʌltɪmət/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cuối cùng, tối thượng Ngữ cảnh: Dùng khi nói về điều quan trọng nhất, điểm cuối cùng, hoặc tốt nhất Our ultimate goal is success.
Mục tiêu cuối cùng của chúng ta là thành công.
2 Từ: ultimately
Phiên âm: /ˈʌltɪmətli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Cuối cùng, sau cùng Ngữ cảnh: Dùng khi nói về kết quả cuối cùng của một quá trình Ultimately, we chose the safest option.
Cuối cùng, chúng tôi đã chọn phương án an toàn nhất.
3 Từ: more ultimate
Phiên âm: /mɔːr ˈʌltɪmət/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Tối thượng hơn Ngữ cảnh: Dùng khi so sánh mức độ quan trọng This version is more ultimate in design.
Phiên bản này tối ưu hơn về thiết kế.
4 Từ: most ultimate
Phiên âm: /moʊst ˈʌltɪmət/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Tối thượng nhất Ngữ cảnh: Dùng khi nói về mức độ cao nhất This is the most ultimate experience.
Đây là trải nghiệm tối thượng nhất.

Từ đồng nghĩa "most ultimate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "most ultimate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!