ultimate: Cuối cùng, tối cao
Ultimate là tính từ chỉ điều gì đó là cuối cùng, tốt nhất hoặc quan trọng nhất trong một chuỗi sự kiện.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
ultimate
|
Phiên âm: /ˈʌltɪmət/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Cuối cùng, tối thượng | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về điều quan trọng nhất, điểm cuối cùng, hoặc tốt nhất |
Our ultimate goal is success. |
Mục tiêu cuối cùng của chúng ta là thành công. |
| 2 |
Từ:
ultimately
|
Phiên âm: /ˈʌltɪmətli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Cuối cùng, sau cùng | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về kết quả cuối cùng của một quá trình |
Ultimately, we chose the safest option. |
Cuối cùng, chúng tôi đã chọn phương án an toàn nhất. |
| 3 |
Từ:
more ultimate
|
Phiên âm: /mɔːr ˈʌltɪmət/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Tối thượng hơn | Ngữ cảnh: Dùng khi so sánh mức độ quan trọng |
This version is more ultimate in design. |
Phiên bản này tối ưu hơn về thiết kế. |
| 4 |
Từ:
most ultimate
|
Phiên âm: /moʊst ˈʌltɪmət/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Tối thượng nhất | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về mức độ cao nhất |
This is the most ultimate experience. |
Đây là trải nghiệm tối thượng nhất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
our ultimate goal/aim/objective/target mục tiêu cuối cùng / mục tiêu / mục tiêu / mục tiêu của chúng tôi |
mục tiêu cuối cùng / mục tiêu / mục tiêu / mục tiêu của chúng tôi | Lưu sổ câu |
| 2 |
We will accept ultimate responsibility for whatever happens. Chúng tôi xin chịu trách nhiệm cuối cùng cho bất cứ điều gì xảy ra. |
Chúng tôi xin chịu trách nhiệm cuối cùng cho bất cứ điều gì xảy ra. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The ultimate decision lies with the parents. Quyết định cuối cùng nằm ở cha mẹ. |
Quyết định cuối cùng nằm ở cha mẹ. | Lưu sổ câu |
| 4 |
This race will be the ultimate test of your skill. Cuộc đua này sẽ là bài kiểm tra cuối cùng về kỹ năng của bạn. |
Cuộc đua này sẽ là bài kiểm tra cuối cùng về kỹ năng của bạn. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Silk sheets are the ultimate luxury. Tấm lụa là thứ xa xỉ nhất. |
Tấm lụa là thứ xa xỉ nhất. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Nuclear weapons are the ultimate deterrent. Vũ khí hạt nhân là biện pháp răn đe tối thượng. |
Vũ khí hạt nhân là biện pháp răn đe tối thượng. | Lưu sổ câu |
| 7 |
the ultimate truths of philosophy and science chân lý cuối cùng của triết học và khoa học |
chân lý cuối cùng của triết học và khoa học | Lưu sổ câu |
| 8 |
We could not trace the ultimate source of the rumours. Chúng tôi không thể truy ra nguồn gốc cuối cùng của những tin đồn. |
Chúng tôi không thể truy ra nguồn gốc cuối cùng của những tin đồn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The ultimate fate of the captured troops is unknown. Số phận cuối cùng của những người lính bị bắt vẫn chưa được biết. |
Số phận cuối cùng của những người lính bị bắt vẫn chưa được biết. | Lưu sổ câu |
| 10 |
War is the ultimate failure of public communication. Chiến tranh là thất bại cuối cùng của truyền thông công cộng. |
Chiến tranh là thất bại cuối cùng của truyền thông công cộng. | Lưu sổ câu |