tyre: Lốp xe
Tyre là danh từ chỉ lốp xe, bộ phận bao quanh bánh xe của các phương tiện giao thông như xe hơi, xe máy.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
tyre
|
Phiên âm: /taɪər/ | Loại từ: Danh từ (UK) | Nghĩa: Lốp xe | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về phần bọc bánh xe |
The car needs a new tyre. |
Xe cần thay lốp mới. |
| 2 |
Từ:
tyres
|
Phiên âm: /taɪərz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các lốp xe | Ngữ cảnh: Nhiều lốp xe |
The shop sells all kinds of tyres. |
Cửa hàng bán mọi loại lốp xe. |
| 3 |
Từ:
tyre pressure
|
Phiên âm: /ˈtaɪər ˌprɛʃər/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Áp suất lốp | Ngữ cảnh: Dùng khi kiểm tra lốp xe |
Check the tyre pressure regularly. |
Hãy kiểm tra áp suất lốp thường xuyên. |
| 4 |
Từ:
flat tyre
|
Phiên âm: /flæt taɪər/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Lốp xẹp | Ngữ cảnh: Lốp bị xì hơi |
He had a flat tyre on the way home. |
Anh ấy bị xẹp lốp trên đường về nhà. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a front/rear tyre lốp trước / sau |
lốp trước / sau | Lưu sổ câu |
| 2 |
to pump up a tyre bơm lốp |
bơm lốp | Lưu sổ câu |
| 3 |
a flat tyre xẹp lốp |
xẹp lốp | Lưu sổ câu |
| 4 |
Someone had slashed the tyres on her car. Ai đó đã rạch lốp xe của cô ấy. |
Ai đó đã rạch lốp xe của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Remember to check your tyre pressure regularly. Nhớ kiểm tra áp suất lốp thường xuyên. |
Nhớ kiểm tra áp suất lốp thường xuyên. | Lưu sổ câu |
| 6 |
a burst/punctured tyre nổ / thủng lốp |
nổ / thủng lốp | Lưu sổ câu |
| 7 |
bald/worn tyres lốp bị hói / mòn |
lốp bị hói / mòn | Lưu sổ câu |
| 8 |
car/bicycle tyres lốp ô tô / xe đạp |
lốp ô tô / xe đạp | Lưu sổ câu |
| 9 |
He drove off with a screech of tyres. Anh ta lái xe đi với một tiếng rít của lốp xe. |
Anh ta lái xe đi với một tiếng rít của lốp xe. | Lưu sổ câu |
| 10 |
I need him to show me how to change a tyre. Tôi cần anh ấy chỉ cho tôi cách thay lốp. |
Tôi cần anh ấy chỉ cho tôi cách thay lốp. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Keeping your tyres inflated to the proper pressure can improve mileage. Giữ cho lốp xe của bạn được bơm căng ở áp suất thích hợp có thể cải thiện quãng đường đi được. |
Giữ cho lốp xe của bạn được bơm căng ở áp suất thích hợp có thể cải thiện quãng đường đi được. | Lưu sổ câu |
| 12 |
She checked the tyres and oil before setting off. Cô ấy kiểm tra lốp và dầu trước khi khởi hành. |
Cô ấy kiểm tra lốp và dầu trước khi khởi hành. | Lưu sổ câu |
| 13 |
He was going so fast he blew (= burst) a tyre. Anh ta đi quá nhanh nên đã làm nổ (= nổ) một chiếc lốp. |
Anh ta đi quá nhanh nên đã làm nổ (= nổ) một chiếc lốp. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Her truck had snow tyres. Xe tải của cô ấy bị dính lốp tuyết. |
Xe tải của cô ấy bị dính lốp tuyết. | Lưu sổ câu |
| 15 |
I got a flat tyre soon after setting off. Tôi bị xẹp lốp ngay sau khi khởi hành. |
Tôi bị xẹp lốp ngay sau khi khởi hành. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Someone let the tyres down overnight as a joke. Ai đó để lốp xe bị hỏng qua đêm như một trò đùa. |
Ai đó để lốp xe bị hỏng qua đêm như một trò đùa. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The tyres crunched to a standstill on the gravel. Lốp xe giòn tan trên đá sỏi. |
Lốp xe giòn tan trên đá sỏi. | Lưu sổ câu |
| 18 |
This car is fitted with radial tyres. Chiếc xe này được lắp lốp radial. |
Chiếc xe này được lắp lốp radial. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Vandals had slashed the tyres and broken the side mirror. Những kẻ phá hoại đã rạch lốp xe và làm vỡ gương bên. |
Những kẻ phá hoại đã rạch lốp xe và làm vỡ gương bên. | Lưu sổ câu |
| 20 |
tough-looking trucks with fat tyres and reinforced springs xe tải trông cứng cáp với lốp béo và lò xo gia cố |
xe tải trông cứng cáp với lốp béo và lò xo gia cố | Lưu sổ câu |