Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tyre là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tyre trong tiếng Anh

tyre /taɪə/
- (n) : lốp, vỏ xe

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tyre: Lốp xe

Tyre là danh từ chỉ lốp xe, bộ phận bao quanh bánh xe của các phương tiện giao thông như xe hơi, xe máy.

  • She checked the car’s tyres before the long drive. (Cô ấy kiểm tra lốp xe trước chuyến đi dài.)
  • One of the tyres on my bike is flat. (Một trong các lốp xe đạp của tôi bị xịt.)
  • The car needs new tyres because the old ones are worn out. (Chiếc xe cần lốp mới vì những chiếc lốp cũ đã mòn.)

Bảng biến thể từ "tyre"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tyre
Phiên âm: /taɪər/ Loại từ: Danh từ (UK) Nghĩa: Lốp xe Ngữ cảnh: Dùng khi nói về phần bọc bánh xe The car needs a new tyre.
Xe cần thay lốp mới.
2 Từ: tyres
Phiên âm: /taɪərz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các lốp xe Ngữ cảnh: Nhiều lốp xe The shop sells all kinds of tyres.
Cửa hàng bán mọi loại lốp xe.
3 Từ: tyre pressure
Phiên âm: /ˈtaɪər ˌprɛʃər/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Áp suất lốp Ngữ cảnh: Dùng khi kiểm tra lốp xe Check the tyre pressure regularly.
Hãy kiểm tra áp suất lốp thường xuyên.
4 Từ: flat tyre
Phiên âm: /flæt taɪər/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Lốp xẹp Ngữ cảnh: Lốp bị xì hơi He had a flat tyre on the way home.
Anh ấy bị xẹp lốp trên đường về nhà.

Từ đồng nghĩa "tyre"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tyre"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a front/rear tyre

lốp trước / sau

Lưu sổ câu

2

to pump up a tyre

bơm lốp

Lưu sổ câu

3

a flat tyre

xẹp lốp

Lưu sổ câu

4

Someone had slashed the tyres on her car.

Ai đó đã rạch lốp xe của cô ấy.

Lưu sổ câu

5

Remember to check your tyre pressure regularly.

Nhớ kiểm tra áp suất lốp thường xuyên.

Lưu sổ câu

6

a burst/punctured tyre

nổ / thủng lốp

Lưu sổ câu

7

bald/worn tyres

lốp bị hói / mòn

Lưu sổ câu

8

car/bicycle tyres

lốp ô tô / xe đạp

Lưu sổ câu

9

He drove off with a screech of tyres.

Anh ta lái xe đi với một tiếng rít của lốp xe.

Lưu sổ câu

10

I need him to show me how to change a tyre.

Tôi cần anh ấy chỉ cho tôi cách thay lốp.

Lưu sổ câu

11

Keeping your tyres inflated to the proper pressure can improve mileage.

Giữ cho lốp xe của bạn được bơm căng ở áp suất thích hợp có thể cải thiện quãng đường đi được.

Lưu sổ câu

12

She checked the tyres and oil before setting off.

Cô ấy kiểm tra lốp và dầu trước khi khởi hành.

Lưu sổ câu

13

He was going so fast he blew (= burst) a tyre.

Anh ta đi quá nhanh nên đã làm nổ (= nổ) một chiếc lốp.

Lưu sổ câu

14

Her truck had snow tyres.

Xe tải của cô ấy bị dính lốp tuyết.

Lưu sổ câu

15

I got a flat tyre soon after setting off.

Tôi bị xẹp lốp ngay sau khi khởi hành.

Lưu sổ câu

16

Someone let the tyres down overnight as a joke.

Ai đó để lốp xe bị hỏng qua đêm như một trò đùa.

Lưu sổ câu

17

The tyres crunched to a standstill on the gravel.

Lốp xe giòn tan trên đá sỏi.

Lưu sổ câu

18

This car is fitted with radial tyres.

Chiếc xe này được lắp lốp radial.

Lưu sổ câu

19

Vandals had slashed the tyres and broken the side mirror.

Những kẻ phá hoại đã rạch lốp xe và làm vỡ gương bên.

Lưu sổ câu

20

tough-looking trucks with fat tyres and reinforced springs

xe tải trông cứng cáp với lốp béo và lò xo gia cố

Lưu sổ câu