Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

flat tyre là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ flat tyre trong tiếng Anh

flat tyre /flæt taɪər/
- Cụm danh từ : Lốp xẹp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "flat tyre"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tyre
Phiên âm: /taɪər/ Loại từ: Danh từ (UK) Nghĩa: Lốp xe Ngữ cảnh: Dùng khi nói về phần bọc bánh xe The car needs a new tyre.
Xe cần thay lốp mới.
2 Từ: tyres
Phiên âm: /taɪərz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các lốp xe Ngữ cảnh: Nhiều lốp xe The shop sells all kinds of tyres.
Cửa hàng bán mọi loại lốp xe.
3 Từ: tyre pressure
Phiên âm: /ˈtaɪər ˌprɛʃər/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Áp suất lốp Ngữ cảnh: Dùng khi kiểm tra lốp xe Check the tyre pressure regularly.
Hãy kiểm tra áp suất lốp thường xuyên.
4 Từ: flat tyre
Phiên âm: /flæt taɪər/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Lốp xẹp Ngữ cảnh: Lốp bị xì hơi He had a flat tyre on the way home.
Anh ấy bị xẹp lốp trên đường về nhà.

Từ đồng nghĩa "flat tyre"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "flat tyre"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!