| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
type
|
Phiên âm: /taɪp/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Loại, kiểu | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ nhóm, dạng của sự vật |
What type of music do you like? |
Bạn thích loại nhạc nào? |
| 2 |
Từ:
types
|
Phiên âm: /taɪps/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các loại | Ngữ cảnh: Nhiều dạng, nhiều loại |
There are many types of flowers. |
Có nhiều loại hoa. |
| 3 |
Từ:
type
|
Phiên âm: /taɪp/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đánh máy | Ngữ cảnh: Dùng khi nhập văn bản bằng bàn phím |
She types very fast. |
Cô ấy đánh máy rất nhanh. |
| 4 |
Từ:
typed
|
Phiên âm: /taɪpt/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã đánh máy | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
He typed the report last night. |
Anh ấy đã đánh máy báo cáo tối qua. |
| 5 |
Từ:
typing
|
Phiên âm: /ˈtaɪpɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang đánh máy | Ngữ cảnh: Dùng khi hành động đang diễn ra |
She is typing an email. |
Cô ấy đang đánh email. |
| 6 |
Từ:
typist
|
Phiên âm: /ˈtaɪpɪst/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhân viên đánh máy | Ngữ cảnh: Người chuyên đánh văn bản |
She worked as a typist in an office. |
Cô ấy làm nhân viên đánh máy trong một văn phòng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||