Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

treaty là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ treaty trong tiếng Anh

treaty /ˈtriːti/
- adverb : hiệp ước

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

treaty: Hiệp ước

Treaty là danh từ chỉ thỏa thuận chính thức giữa các quốc gia hoặc tổ chức.

  • The two countries signed a peace treaty. (Hai quốc gia ký hiệp ước hòa bình.)
  • The treaty will improve trade relations. (Hiệp ước sẽ cải thiện quan hệ thương mại.)
  • The treaty was ratified by parliament. (Hiệp ước được quốc hội phê chuẩn.)

Bảng biến thể từ "treaty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "treaty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "treaty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a peace treaty

một hiệp ước hòa bình

Lưu sổ câu

2

to draw up/sign/ratify a treaty

soạn thảo / ký / phê chuẩn hiệp ước

Lưu sổ câu

3

Under the terms of the treaty, La Rochelle was ceded to the English.

Theo các điều khoản của hiệp ước, La Rochelle được nhượng cho người Anh.

Lưu sổ câu

4

A multilateral nuclear test ban treaty was to be signed.

Hiệp ước cấm thử hạt nhân đa phương được ký kết.

Lưu sổ câu

5

All the members have voted to ratify the treaty.

Tất cả các thành viên đã bỏ phiếu phê chuẩn hiệp ước.

Lưu sổ câu

6

In September 1871 Japan entered into a commercial treaty with China.

Tháng 9 năm 1871 Nhật Bản ký hiệp ước thương mại với Trung Quốc.

Lưu sổ câu

7

Indonesia was not a party to this treaty.

Indonesia không phải là một bên của hiệp ước này.

Lưu sổ câu

8

The treaty comes into force at midnight on December 31.

Hiệp ước có hiệu lực vào nửa đêm ngày 31 tháng 12.

Lưu sổ câu

9

a bilateral treaty between the US and Mexico

hiệp ước song phương giữa Mỹ và Mexico

Lưu sổ câu

10

an international treaty on climate change

hiệp ước quốc tế về biến đổi khí hậu

Lưu sổ câu

11

the criteria laid down in the treaty

các tiêu chí đặt ra trong hiệp ước

Lưu sổ câu

12

Twenty-seven countries will sign a treaty to protect the waters of the Caribbean.

27 quốc gia sẽ ký hiệp ước bảo vệ vùng biển Caribe.

Lưu sổ câu

13

In September 1871 Japan entered into a commercial treaty with China.

Tháng 9 năm 1871 Nhật Bản ký hiệp ước thương mại với Trung Quốc.

Lưu sổ câu