treaty: Hiệp ước
Treaty là danh từ chỉ thỏa thuận chính thức giữa các quốc gia hoặc tổ chức.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a peace treaty một hiệp ước hòa bình |
một hiệp ước hòa bình | Lưu sổ câu |
| 2 |
to draw up/sign/ratify a treaty soạn thảo / ký / phê chuẩn hiệp ước |
soạn thảo / ký / phê chuẩn hiệp ước | Lưu sổ câu |
| 3 |
Under the terms of the treaty, La Rochelle was ceded to the English. Theo các điều khoản của hiệp ước, La Rochelle được nhượng cho người Anh. |
Theo các điều khoản của hiệp ước, La Rochelle được nhượng cho người Anh. | Lưu sổ câu |
| 4 |
A multilateral nuclear test ban treaty was to be signed. Hiệp ước cấm thử hạt nhân đa phương được ký kết. |
Hiệp ước cấm thử hạt nhân đa phương được ký kết. | Lưu sổ câu |
| 5 |
All the members have voted to ratify the treaty. Tất cả các thành viên đã bỏ phiếu phê chuẩn hiệp ước. |
Tất cả các thành viên đã bỏ phiếu phê chuẩn hiệp ước. | Lưu sổ câu |
| 6 |
In September 1871 Japan entered into a commercial treaty with China. Tháng 9 năm 1871 Nhật Bản ký hiệp ước thương mại với Trung Quốc. |
Tháng 9 năm 1871 Nhật Bản ký hiệp ước thương mại với Trung Quốc. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Indonesia was not a party to this treaty. Indonesia không phải là một bên của hiệp ước này. |
Indonesia không phải là một bên của hiệp ước này. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The treaty comes into force at midnight on December 31. Hiệp ước có hiệu lực vào nửa đêm ngày 31 tháng 12. |
Hiệp ước có hiệu lực vào nửa đêm ngày 31 tháng 12. | Lưu sổ câu |
| 9 |
a bilateral treaty between the US and Mexico hiệp ước song phương giữa Mỹ và Mexico |
hiệp ước song phương giữa Mỹ và Mexico | Lưu sổ câu |
| 10 |
an international treaty on climate change hiệp ước quốc tế về biến đổi khí hậu |
hiệp ước quốc tế về biến đổi khí hậu | Lưu sổ câu |
| 11 |
the criteria laid down in the treaty các tiêu chí đặt ra trong hiệp ước |
các tiêu chí đặt ra trong hiệp ước | Lưu sổ câu |
| 12 |
Twenty-seven countries will sign a treaty to protect the waters of the Caribbean. 27 quốc gia sẽ ký hiệp ước bảo vệ vùng biển Caribe. |
27 quốc gia sẽ ký hiệp ước bảo vệ vùng biển Caribe. | Lưu sổ câu |
| 13 |
In September 1871 Japan entered into a commercial treaty with China. Tháng 9 năm 1871 Nhật Bản ký hiệp ước thương mại với Trung Quốc. |
Tháng 9 năm 1871 Nhật Bản ký hiệp ước thương mại với Trung Quốc. | Lưu sổ câu |