treatment: Sự điều trị, phương pháp điều trị
Treatment là danh từ chỉ phương pháp hoặc hành động điều trị một bệnh hoặc tình trạng sức khỏe, hoặc cách đối xử với ai đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
treatment
|
Phiên âm: /ˈtriːtmənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự điều trị | Ngữ cảnh: Quá trình chữa bệnh hoặc sự đối xử |
The patient is receiving treatment. |
Bệnh nhân đang nhận sự điều trị. |
| 2 |
Từ:
treatments
|
Phiên âm: /ˈtriːtmənts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các phương pháp điều trị | Ngữ cảnh: Nhiều phương pháp chữa bệnh hoặc sự đối xử |
Different treatments are available for the disease. |
Có nhiều phương pháp điều trị cho căn bệnh này. |
| 3 |
Từ:
treat
|
Phiên âm: /triːt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Điều trị | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về quá trình chữa bệnh hoặc giúp đỡ ai đó |
She treats the illness with medication. |
Cô ấy điều trị bệnh bằng thuốc. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The drug is used in the treatment of depression. Thuốc được sử dụng trong điều trị trầm cảm. |
Thuốc được sử dụng trong điều trị trầm cảm. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He is receiving treatment for shock. Anh ấy đang được điều trị sốc. |
Anh ấy đang được điều trị sốc. | Lưu sổ câu |
| 3 |
She has been undergoing cancer treatment. Cô ấy đang điều trị ung thư. |
Cô ấy đang điều trị ung thư. | Lưu sổ câu |
| 4 |
He may have to seek treatment abroad. Anh ấy có thể phải tìm cách điều trị ở nước ngoài. |
Anh ấy có thể phải tìm cách điều trị ở nước ngoài. | Lưu sổ câu |
| 5 |
These bites rarely require treatment. Những vết cắn này hiếm khi cần điều trị. |
Những vết cắn này hiếm khi cần điều trị. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Two motorists needed hospital treatment following the accident. Hai người lái xe ô tô cần được điều trị tại bệnh viện sau vụ tai nạn. |
Hai người lái xe ô tô cần được điều trị tại bệnh viện sau vụ tai nạn. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The centre provides treatment to young drug addicts. Trung tâm cung cấp dịch vụ điều trị cho thanh niên nghiện ma túy. |
Trung tâm cung cấp dịch vụ điều trị cho thanh niên nghiện ma túy. | Lưu sổ câu |
| 8 |
She is responding well to treatment. Cô ấy đang đáp ứng tốt với điều trị. |
Cô ấy đang đáp ứng tốt với điều trị. | Lưu sổ câu |
| 9 |
to require hospital/medical treatment yêu cầu điều trị tại bệnh viện / y tế |
yêu cầu điều trị tại bệnh viện / y tế | Lưu sổ câu |
| 10 |
No effective treatment exists for this highly infectious disease. Không có phương pháp điều trị hiệu quả nào cho căn bệnh truyền nhiễm cao này. |
Không có phương pháp điều trị hiệu quả nào cho căn bệnh truyền nhiễm cao này. | Lưu sổ câu |
| 11 |
There are various treatments available for this condition. Có nhiều phương pháp điều trị khác nhau cho tình trạng này. |
Có nhiều phương pháp điều trị khác nhau cho tình trạng này. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Guests at the health spa receive a range of beauty treatments. Khách tại spa chăm sóc sức khỏe nhận được một loạt các liệu pháp chăm sóc sắc đẹp. |
Khách tại spa chăm sóc sức khỏe nhận được một loạt các liệu pháp chăm sóc sắc đẹp. | Lưu sổ câu |
| 13 |
the brutal treatment of political prisoners sự đối xử tàn bạo đối với các tù nhân chính trị |
sự đối xử tàn bạo đối với các tù nhân chính trị | Lưu sổ câu |
| 14 |
Certain city areas have been singled out for special treatment. Một số khu vực thành phố đã được chọn để được đối xử đặc biệt. |
Một số khu vực thành phố đã được chọn để được đối xử đặc biệt. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Shakespeare’s treatment of madness in ‘King Lear’ Cách điều trị bệnh điên của Shakespeare trong ‘King Lear’ |
Cách điều trị bệnh điên của Shakespeare trong ‘King Lear’ | Lưu sổ câu |
| 16 |
a sewage treatment plant nhà máy xử lý nước thải |
nhà máy xử lý nước thải | Lưu sổ câu |
| 17 |
an effective treatment for dry rot một phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh thối khô |
một phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh thối khô | Lưu sổ câu |
| 18 |
He's in treatment for cocaine addiction. Anh ấy đang điều trị chứng nghiện cocaine. |
Anh ấy đang điều trị chứng nghiện cocaine. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Paramedics are to have extra training in administering on-the-spot treatment. Nhân viên y tế phải được đào tạo thêm về quản lý điều trị tại chỗ. |
Nhân viên y tế phải được đào tạo thêm về quản lý điều trị tại chỗ. | Lưu sổ câu |
| 20 |
When his depression worsened, he decided to seek treatment. Khi chứng trầm cảm của ông trở nên tồi tệ hơn, ông quyết định tìm cách điều trị. |
Khi chứng trầm cảm của ông trở nên tồi tệ hơn, ông quyết định tìm cách điều trị. | Lưu sổ câu |
| 21 |
a herbal drug that is used in the treatment of dizziness một loại thuốc thảo dược được sử dụng trong điều trị chóng mặt |
một loại thuốc thảo dược được sử dụng trong điều trị chóng mặt | Lưu sổ câu |
| 22 |
drugs approved for AIDS treatment thuốc được phê duyệt để điều trị AIDS |
thuốc được phê duyệt để điều trị AIDS | Lưu sổ câu |
| 23 |
She may require follow-up treatment. Cô ấy có thể cần điều trị theo dõi. |
Cô ấy có thể cần điều trị theo dõi. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The treatment lasts about six weeks. Việc điều trị kéo dài khoảng sáu tuần. |
Việc điều trị kéo dài khoảng sáu tuần. | Lưu sổ câu |
| 25 |
He had done nothing to deserve such cruel treatment. Anh ta đã không làm gì để đáng bị đối xử tàn nhẫn như vậy. |
Anh ta đã không làm gì để đáng bị đối xử tàn nhẫn như vậy. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The treatment meted out to captured soldiers was harsh. Sự đối xử đối với những người lính bị bắt rất khắc nghiệt. |
Sự đối xử đối với những người lính bị bắt rất khắc nghiệt. | Lưu sổ câu |
| 27 |
You shouldn't put up with such shabby treatment. Bạn không nên chịu sự đối xử tồi tệ như vậy. |
Bạn không nên chịu sự đối xử tồi tệ như vậy. | Lưu sổ câu |
| 28 |
He's in treatment for cocaine addiction. Anh ấy đang điều trị chứng nghiện cocaine. |
Anh ấy đang điều trị chứng nghiện cocaine. | Lưu sổ câu |
| 29 |
You shouldn't put up with such shabby treatment. Bạn không nên đối xử tồi tệ như vậy. |
Bạn không nên đối xử tồi tệ như vậy. | Lưu sổ câu |