| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
travel
|
Phiên âm: /ˈtrævl/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Du lịch, đi lại | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác |
I love to travel around the world. |
Tôi thích du lịch khắp thế giới. |
| 2 |
Từ:
travels
|
Phiên âm: /ˈtrævəlz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những chuyến đi | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về các chuyến du lịch |
His travels took him to many countries. |
Những chuyến đi của anh ấy đã đưa anh ấy đến nhiều quốc gia. |
| 3 |
Từ:
travelled
|
Phiên âm: /ˈtrævəld/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã du lịch, đã đi lại | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
I travelled to Japan last year. |
Tôi đã du lịch đến Nhật Bản năm ngoái. |
| 4 |
Từ:
travelling
|
Phiên âm: /ˈtrævəlɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang du lịch, đang đi lại | Ngữ cảnh: Dùng khi hành động du lịch đang diễn ra |
He is travelling to Europe next month. |
Anh ấy sẽ du lịch tới Châu Âu vào tháng tới. |
| 5 |
Từ:
traveller
|
Phiên âm: /ˈtrævələr/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người du lịch | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người đi du lịch |
The traveller explored remote places. |
Người du lịch đã khám phá những nơi hẻo lánh. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||