Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

translator là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ translator trong tiếng Anh

translator /trænsˈleɪtə/
- (n) : người biên dịch

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

translator: Người dịch

Translator là người chuyển đổi văn bản từ một ngôn ngữ sang ngôn ngữ khác.

  • The translator worked on the English version of the book. (Người dịch làm bản tiếng Anh của cuốn sách.)
  • She is a translator specializing in legal documents. (Cô là dịch giả chuyên về tài liệu pháp lý.)
  • The translator must be accurate and fluent. (Người dịch phải chính xác và trôi chảy.)

Bảng biến thể từ "translator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: translate
Phiên âm: /trænsˈleɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Dịch, phiên dịch Ngữ cảnh: Dùng khi chuyển đổi ngôn ngữ từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác He will translate the book into English.
Anh ấy sẽ dịch cuốn sách sang tiếng Anh.
2 Từ: translates
Phiên âm: /trænsˈleɪts/ Loại từ: Động từ (ngôi 3 số ít) Nghĩa: Dịch, phiên dịch Ngữ cảnh: Dùng cho he/she/it She translates texts from French to Spanish.
Cô ấy dịch các văn bản từ tiếng Pháp sang tiếng Tây Ban Nha.
3 Từ: translated
Phiên âm: /trænsˈleɪtɪd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã dịch Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra The letter was translated into German.
Bức thư đã được dịch sang tiếng Đức.
4 Từ: translating
Phiên âm: /ˈtrænsleɪtɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang dịch Ngữ cảnh: Dùng khi hành động đang diễn ra She is translating the article now.
Cô ấy đang dịch bài báo.
5 Từ: translator
Phiên âm: /trænsˈleɪtə(r)/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người dịch Ngữ cảnh: Người thực hiện việc dịch ngôn ngữ She is a professional translator for legal documents.
Cô ấy là một người dịch chuyên nghiệp cho các tài liệu pháp lý.
6 Từ: translation
Phiên âm: /trænsˈleɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự dịch thuật Ngữ cảnh: Quá trình chuyển đổi ngôn ngữ Translation of books is a skill.
Dịch sách là một kỹ năng.

Từ đồng nghĩa "translator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "translator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!