Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

translation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ translation trong tiếng Anh

translation /trænsˈleɪʃən/
- (n) : sự dịch

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

translation: Sự dịch, bản dịch

Translation là danh từ chỉ hành động dịch thuật hoặc bản dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.

  • The translation of the novel took several months. (Việc dịch cuốn tiểu thuyết mất vài tháng.)
  • The translation of the poem did not capture the original meaning. (Bản dịch bài thơ không nắm bắt được ý nghĩa gốc.)
  • She is working on the translation of a scientific article. (Cô ấy đang làm việc trên bản dịch của một bài báo khoa học.)

Bảng biến thể từ "translation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: translation
Phiên âm: /trænsˈleɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự dịch thuật Ngữ cảnh: Quá trình chuyển đổi ngôn ngữ Translation of books is a skill.
Dịch sách là một kỹ năng.
2 Từ: translations
Phiên âm: /trænsˈleɪʃənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các bản dịch Ngữ cảnh: Nhiều bản dịch The translations of the novel are available online.
Các bản dịch của cuốn tiểu thuyết có sẵn trên mạng.
3 Từ: mistranslation
Phiên âm: /ˌmɪstrænsˈleɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự dịch sai Ngữ cảnh: Dùng để chỉ lỗi trong dịch thuật A mistranslation caused confusion.
Một sự dịch sai đã gây ra sự nhầm lẫn.

Từ đồng nghĩa "translation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "translation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an error in translation

một lỗi trong bản dịch

Lưu sổ câu

2

He specializes in translation from Danish into English.

Ông chuyên dịch thuật từ tiếng Đan Mạch sang tiếng Anh.

Lưu sổ câu

3

The request must have lost something in the translation from the French.

Yêu cầu này hẳn đã làm mất một thứ gì đó trong bản dịch từ tiếng Pháp.

Lưu sổ câu

4

Several books are already in translation into other languages.

Một số sách đã được dịch sang các ngôn ngữ khác.

Lưu sổ câu

5

The poems do not survive the translation into English.

Những bài thơ không tồn tại trong bản dịch sang tiếng Anh.

Lưu sổ câu

6

The systems are used for the online translation of text.

Hệ thống được sử dụng để dịch trực tuyến văn bản.

Lưu sổ câu

7

The book loses something in translation.

Cuốn sách bị mất một số thứ trong bản dịch.

Lưu sổ câu

8

The irony is lost in translation.

Điều trớ trêu là bị mất trong bản dịch.

Lưu sổ câu

9

There will be simultaneous translation in English and Chinese.

Sẽ có bản dịch đồng thời sang tiếng Anh và tiếng Trung.

Lưu sổ câu

10

The usual translation of ‘glasnost’ is ‘openness’.

Bản dịch thông thường của ‘glasnost’ là ‘tính mở’.

Lưu sổ câu

11

a copy of Dryden’s translation of the Aeneid

bản sao bản dịch Aeneid của Dryden

Lưu sổ câu

12

A full English translation of this speech is widely available on the internet.

Bản dịch đầy đủ bằng tiếng Anh của bài phát biểu này được phổ biến rộng rãi trên internet.

Lưu sổ câu

13

a rough translation (= not translating everything exactly)

bản dịch thô (= không dịch chính xác mọi thứ)

Lưu sổ câu

14

a literal translation (= following the original words exactly)

bản dịch theo nghĩa đen (= theo đúng các từ gốc)

Lưu sổ câu

15

a free translation (= not following the original words exactly)

bản dịch miễn phí (= không theo đúng từ gốc)

Lưu sổ câu

16

a word-for-word translation

bản dịch từng từ

Lưu sổ câu

17

I have only read Tolstoy in translation.

Tôi chỉ đọc Tolstoy trong bản dịch.

Lưu sổ câu

18

the translation of theory into practice

bản dịch lý thuyết thành thực hành

Lưu sổ câu

19

the translation of sporting potential into Olympic gold medals

biến tiềm năng thể thao thành huy chương vàng Olympic

Lưu sổ câu

20

I have a translation to do for Friday.

Tôi có một bản dịch phải làm cho thứ Sáu.

Lưu sổ câu

21

She tried making her own translation of the contract.

Cô ấy đã thử thực hiện bản dịch hợp đồng của riêng mình.

Lưu sổ câu

22

The translation of the Latin motto reads ‘Not for oneself, but for others’.

Bản dịch của phương châm tiếng Latinh có nội dung "Không phải cho bản thân, mà là cho người khác".

Lưu sổ câu