translation: Sự dịch, bản dịch
Translation là danh từ chỉ hành động dịch thuật hoặc bản dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
translation
|
Phiên âm: /trænsˈleɪʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự dịch thuật | Ngữ cảnh: Quá trình chuyển đổi ngôn ngữ |
Translation of books is a skill. |
Dịch sách là một kỹ năng. |
| 2 |
Từ:
translations
|
Phiên âm: /trænsˈleɪʃənz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các bản dịch | Ngữ cảnh: Nhiều bản dịch |
The translations of the novel are available online. |
Các bản dịch của cuốn tiểu thuyết có sẵn trên mạng. |
| 3 |
Từ:
mistranslation
|
Phiên âm: /ˌmɪstrænsˈleɪʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự dịch sai | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ lỗi trong dịch thuật |
A mistranslation caused confusion. |
Một sự dịch sai đã gây ra sự nhầm lẫn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
an error in translation một lỗi trong bản dịch |
một lỗi trong bản dịch | Lưu sổ câu |
| 2 |
He specializes in translation from Danish into English. Ông chuyên dịch thuật từ tiếng Đan Mạch sang tiếng Anh. |
Ông chuyên dịch thuật từ tiếng Đan Mạch sang tiếng Anh. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The request must have lost something in the translation from the French. Yêu cầu này hẳn đã làm mất một thứ gì đó trong bản dịch từ tiếng Pháp. |
Yêu cầu này hẳn đã làm mất một thứ gì đó trong bản dịch từ tiếng Pháp. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Several books are already in translation into other languages. Một số sách đã được dịch sang các ngôn ngữ khác. |
Một số sách đã được dịch sang các ngôn ngữ khác. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The poems do not survive the translation into English. Những bài thơ không tồn tại trong bản dịch sang tiếng Anh. |
Những bài thơ không tồn tại trong bản dịch sang tiếng Anh. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The systems are used for the online translation of text. Hệ thống được sử dụng để dịch trực tuyến văn bản. |
Hệ thống được sử dụng để dịch trực tuyến văn bản. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The book loses something in translation. Cuốn sách bị mất một số thứ trong bản dịch. |
Cuốn sách bị mất một số thứ trong bản dịch. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The irony is lost in translation. Điều trớ trêu là bị mất trong bản dịch. |
Điều trớ trêu là bị mất trong bản dịch. | Lưu sổ câu |
| 9 |
There will be simultaneous translation in English and Chinese. Sẽ có bản dịch đồng thời sang tiếng Anh và tiếng Trung. |
Sẽ có bản dịch đồng thời sang tiếng Anh và tiếng Trung. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The usual translation of ‘glasnost’ is ‘openness’. Bản dịch thông thường của ‘glasnost’ là ‘tính mở’. |
Bản dịch thông thường của ‘glasnost’ là ‘tính mở’. | Lưu sổ câu |
| 11 |
a copy of Dryden’s translation of the Aeneid bản sao bản dịch Aeneid của Dryden |
bản sao bản dịch Aeneid của Dryden | Lưu sổ câu |
| 12 |
A full English translation of this speech is widely available on the internet. Bản dịch đầy đủ bằng tiếng Anh của bài phát biểu này được phổ biến rộng rãi trên internet. |
Bản dịch đầy đủ bằng tiếng Anh của bài phát biểu này được phổ biến rộng rãi trên internet. | Lưu sổ câu |
| 13 |
a rough translation (= not translating everything exactly) bản dịch thô (= không dịch chính xác mọi thứ) |
bản dịch thô (= không dịch chính xác mọi thứ) | Lưu sổ câu |
| 14 |
a literal translation (= following the original words exactly) bản dịch theo nghĩa đen (= theo đúng các từ gốc) |
bản dịch theo nghĩa đen (= theo đúng các từ gốc) | Lưu sổ câu |
| 15 |
a free translation (= not following the original words exactly) bản dịch miễn phí (= không theo đúng từ gốc) |
bản dịch miễn phí (= không theo đúng từ gốc) | Lưu sổ câu |
| 16 |
a word-for-word translation bản dịch từng từ |
bản dịch từng từ | Lưu sổ câu |
| 17 |
I have only read Tolstoy in translation. Tôi chỉ đọc Tolstoy trong bản dịch. |
Tôi chỉ đọc Tolstoy trong bản dịch. | Lưu sổ câu |
| 18 |
the translation of theory into practice bản dịch lý thuyết thành thực hành |
bản dịch lý thuyết thành thực hành | Lưu sổ câu |
| 19 |
the translation of sporting potential into Olympic gold medals biến tiềm năng thể thao thành huy chương vàng Olympic |
biến tiềm năng thể thao thành huy chương vàng Olympic | Lưu sổ câu |
| 20 |
I have a translation to do for Friday. Tôi có một bản dịch phải làm cho thứ Sáu. |
Tôi có một bản dịch phải làm cho thứ Sáu. | Lưu sổ câu |
| 21 |
She tried making her own translation of the contract. Cô ấy đã thử thực hiện bản dịch hợp đồng của riêng mình. |
Cô ấy đã thử thực hiện bản dịch hợp đồng của riêng mình. | Lưu sổ câu |
| 22 |
The translation of the Latin motto reads ‘Not for oneself, but for others’. Bản dịch của phương châm tiếng Latinh có nội dung "Không phải cho bản thân, mà là cho người khác". |
Bản dịch của phương châm tiếng Latinh có nội dung "Không phải cho bản thân, mà là cho người khác". | Lưu sổ câu |