transfer: Chuyển giao, chuyển nhượng
Transfer là động từ chỉ hành động chuyển một vật, người hoặc quyền sở hữu từ nơi này sang nơi khác.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
transfer
|
Phiên âm: /trænsˈfɜːr/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chuyển, chuyển nhượng | Ngữ cảnh: Dùng khi di chuyển, thay đổi vị trí hoặc quyền sở hữu |
She transferred the files to a new folder. |
Cô ấy chuyển các tệp vào một thư mục mới. |
| 2 |
Từ:
transfer
|
Phiên âm: /ˈtrænsfɜːr/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự chuyển nhượng, sự chuyển giao | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động hoặc quá trình chuyển nhượng |
The transfer of property is complete. |
Việc chuyển nhượng tài sản đã hoàn tất. |
| 3 |
Từ:
transfers
|
Phiên âm: /ˈtrænsfɜːrz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các chuyển nhượng | Ngữ cảnh: Nhiều hành động chuyển nhượng hoặc chuyển giao |
Several transfers were made last week. |
Một số chuyển nhượng đã được thực hiện tuần trước. |
| 4 |
Từ:
transferred
|
Phiên âm: /trænsˈfɜːrd/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã chuyển nhượng, đã chuyển giao | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
He transferred the money to her account. |
Anh ấy đã chuyển tiền vào tài khoản của cô ấy. |
| 5 |
Từ:
transferring
|
Phiên âm: /trænsˈfɜːrɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang chuyển nhượng, đang chuyển giao | Ngữ cảnh: Dùng khi hành động đang diễn ra |
She is transferring the data right now. |
Cô ấy đang chuyển dữ liệu ngay bây giờ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The film studio is transferring to Hollywood. Xưởng phim được chuyển đến Hollywood. |
Xưởng phim được chuyển đến Hollywood. | Lưu sổ câu |
| 2 |
If I spend a semester in Madrid, will my credits transfer? Nếu tôi dành một học kỳ ở Madrid, các khoản tín dụng của tôi có được chuyển giao không? |
Nếu tôi dành một học kỳ ở Madrid, các khoản tín dụng của tôi có được chuyển giao không? | Lưu sổ câu |
| 3 |
How can I transfer money from my bank account to his? Làm cách nào để chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng của tôi sang tài khoản của anh ấy? |
Làm cách nào để chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng của tôi sang tài khoản của anh ấy? | Lưu sổ câu |
| 4 |
The patient was transferred to another hospital. Bệnh nhân được chuyển đến bệnh viện khác. |
Bệnh nhân được chuyển đến bệnh viện khác. | Lưu sổ câu |
| 5 |
I couldn't transfer all my credits from junior college. Tôi không thể chuyển tất cả các tín chỉ của mình từ đại học cơ sở. |
Tôi không thể chuyển tất cả các tín chỉ của mình từ đại học cơ sở. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Assets can be transferred overseas. Có thể chuyển tài sản ra nước ngoài. |
Có thể chuyển tài sản ra nước ngoài. | Lưu sổ câu |
| 7 |
She transferred the sauce into a china jug. Cô ấy chuyển nước sốt vào một cái bình sành sứ. |
Cô ấy chuyển nước sốt vào một cái bình sành sứ. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The honeybee transfers pollen between flowers. Ong mật chuyển phấn hoa giữa các bông hoa. |
Ong mật chuyển phấn hoa giữa các bông hoa. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Customers still can't easily transfer money between accounts. Khách hàng vẫn không thể dễ dàng chuyển tiền giữa các tài khoản. |
Khách hàng vẫn không thể dễ dàng chuyển tiền giữa các tài khoản. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Children usually transfer to secondary school at 11 or 12. Trẻ em thường chuyển đến trường trung học năm 11 hoặc 12 tuổi. |
Trẻ em thường chuyển đến trường trung học năm 11 hoặc 12 tuổi. | Lưu sổ câu |
| 11 |
This is her first season in the Ohio State team after transferring from Tennessee. Đây là mùa giải đầu tiên của cô trong đội Ohio State sau khi chuyển từ Tennessee. |
Đây là mùa giải đầu tiên của cô trong đội Ohio State sau khi chuyển từ Tennessee. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Students can transfer from a community college to a university. Sinh viên có thể chuyển tiếp từ trường cao đẳng cộng đồng sang trường đại học. |
Sinh viên có thể chuyển tiếp từ trường cao đẳng cộng đồng sang trường đại học. | Lưu sổ câu |
| 13 |
He transferred to UCLA after his freshman year. Anh chuyển đến UCLA sau năm thứ nhất. |
Anh chuyển đến UCLA sau năm thứ nhất. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Ten employees are being transferred from the sales department. Mười nhân viên được chuyển từ bộ phận kinh doanh. |
Mười nhân viên được chuyển từ bộ phận kinh doanh. | Lưu sổ câu |
| 15 |
His superiors transferred him to easier assignments. Cấp trên chuyển ông sang những nhiệm vụ dễ dàng hơn. |
Cấp trên chuyển ông sang những nhiệm vụ dễ dàng hơn. | Lưu sổ câu |
| 16 |
percent of our patients are admitted, transferred, or discharged within four hours. phần trăm bệnh nhân của chúng tôi được nhận, chuyển viện hoặc xuất viện trong vòng bốn giờ. |
phần trăm bệnh nhân của chúng tôi được nhận, chuyển viện hoặc xuất viện trong vòng bốn giờ. | Lưu sổ câu |
| 17 |
It was a relief, after transferring from ship to ship, to just sit and relax. Thật nhẹ nhõm, sau khi chuyển từ tàu này sang tàu khác, chỉ cần ngồi và thư giãn. |
Thật nhẹ nhõm, sau khi chuyển từ tàu này sang tàu khác, chỉ cần ngồi và thư giãn. | Lưu sổ câu |
| 18 |
I transferred at Bahrain for a flight to Singapore. Tôi chuyển đến Bahrain để đáp chuyến bay đến Singapore. |
Tôi chuyển đến Bahrain để đáp chuyến bay đến Singapore. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Passengers are transferred from the airport to the hotel by taxi. Hành khách được chuyển từ sân bay đến khách sạn bằng taxi. |
Hành khách được chuyển từ sân bay đến khách sạn bằng taxi. | Lưu sổ câu |
| 20 |
You can transfer data to a memory stick in a few seconds. Bạn có thể chuyển dữ liệu sang thẻ nhớ trong vài giây. |
Bạn có thể chuyển dữ liệu sang thẻ nhớ trong vài giây. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Data is easily transferred electronically. Dữ liệu được chuyển dễ dàng dưới dạng điện tử. |
Dữ liệu được chuyển dễ dàng dưới dạng điện tử. | Lưu sổ câu |
| 22 |
You can transfer songs from your computer to a phone. Bạn có thể chuyển các bài hát từ máy tính sang điện thoại. |
Bạn có thể chuyển các bài hát từ máy tính sang điện thoại. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The novel does not transfer well to the movies. Cuốn tiểu thuyết chuyển tải không tốt lên phim. |
Cuốn tiểu thuyết chuyển tải không tốt lên phim. | Lưu sổ câu |
| 24 |
An audio file should transfer in a matter of minutes. Một tệp âm thanh sẽ truyền trong vài phút. |
Một tệp âm thanh sẽ truyền trong vài phút. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Joe had already transferred his affections from Lisa to Cleo. Joe đã chuyển tình cảm của mình từ Lisa sang Cleo. |
Joe đã chuyển tình cảm của mình từ Lisa sang Cleo. | Lưu sổ câu |
| 26 |
I decided to transfer my loyalty to my local team. Tôi quyết định chuyển sự trung thành của mình cho đội địa phương của mình. |
Tôi quyết định chuyển sự trung thành của mình cho đội địa phương của mình. | Lưu sổ câu |
| 27 |
He transferred the property to his son. Ông chuyển tài sản cho con trai mình. |
Ông chuyển tài sản cho con trai mình. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Sovereignty was formally transferred on December 27. Chủ quyền chính thức được chuyển giao vào ngày 27 tháng 12. |
Chủ quyền chính thức được chuyển giao vào ngày 27 tháng 12. | Lưu sổ câu |
| 29 |
He transferred to Everton for £60 million. Anh chuyển đến Everton với giá 60 triệu bảng. |
Anh chuyển đến Everton với giá 60 triệu bảng. | Lưu sổ câu |
| 30 |
He was transferred from Spurs to Arsenal for a huge fee. Anh ấy được chuyển từ Spurs sang Arsenal với một khoản phí khổng lồ. |
Anh ấy được chuyển từ Spurs sang Arsenal với một khoản phí khổng lồ. | Lưu sổ câu |
| 31 |
I'll just transfer you to customer service. Tôi sẽ chuyển bạn sang dịch vụ khách hàng. |
Tôi sẽ chuyển bạn sang dịch vụ khách hàng. | Lưu sổ câu |
| 32 |
Customers are able to transfer calls from their landline to their mobile. Khách hàng có thể chuyển cuộc gọi từ điện thoại cố định sang điện thoại di động của họ. |
Khách hàng có thể chuyển cuộc gọi từ điện thoại cố định sang điện thoại di động của họ. | Lưu sổ câu |
| 33 |
Can the disease be transferred across species? Có thể truyền bệnh giữa các loài không? |
Có thể truyền bệnh giữa các loài không? | Lưu sổ câu |
| 34 |
Skills cannot be transferred directly from a trainer to a trainee. Kỹ năng không thể được chuyển trực tiếp từ người huấn luyện sang người được đào tạo. |
Kỹ năng không thể được chuyển trực tiếp từ người huấn luyện sang người được đào tạo. | Lưu sổ câu |
| 35 |
I couldn't transfer all my credits from junior college. Tôi không thể chuyển tất cả các tín chỉ của mình từ đại học cơ sở. |
Tôi không thể chuyển tất cả các tín chỉ của mình từ đại học cơ sở. | Lưu sổ câu |
| 36 |
Customers still can't easily transfer money between accounts. Khách hàng vẫn không thể dễ dàng chuyển tiền giữa các tài khoản. |
Khách hàng vẫn không thể dễ dàng chuyển tiền giữa các tài khoản. | Lưu sổ câu |
| 37 |
98 percent of our patients are admitted, transferred, or discharged within four hours. 98 phần trăm bệnh nhân của chúng tôi được nhận, chuyển viện hoặc xuất viện trong vòng bốn giờ. |
98 phần trăm bệnh nhân của chúng tôi được nhận, chuyển viện hoặc xuất viện trong vòng bốn giờ. | Lưu sổ câu |
| 38 |
I'll just transfer you to customer service. Tôi sẽ chuyển bạn sang dịch vụ khách hàng. |
Tôi sẽ chuyển bạn sang dịch vụ khách hàng. | Lưu sổ câu |