Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tragic là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tragic trong tiếng Anh

tragic /ˈtrædʒɪk/
- adverb : bi thảm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tragic: Bi thảm; đau thương

Tragic là tính từ mô tả sự việc gây buồn bã hoặc thảm khốc.

  • It was a tragic accident. (Đó là một tai nạn bi thảm.)
  • The movie has a tragic ending. (Bộ phim có một kết thúc buồn.)
  • She played the role of a tragic heroine. (Cô ấy đóng vai một nữ anh hùng bi thảm.)

Bảng biến thể từ "tragic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "tragic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tragic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He was killed in a tragic accident at the age of 24.

Anh ấy bị chết trong một tai nạn thảm khốc ở tuổi 24.

Lưu sổ câu

2

Cuts in the health service could have tragic consequences for patients.

Cắt giảm dịch vụ y tế có thể gây ra hậu quả bi thảm cho bệnh nhân.

Lưu sổ câu

3

It would be tragic if her talent remained unrecognized.

Sẽ thật bi thảm nếu tài năng của cô vẫn không được công nhận.

Lưu sổ câu

4

a rather tragic story

một câu chuyện khá bi thảm

Lưu sổ câu

5

a tragic actor/hero

một diễn viên / anh hùng bi kịch

Lưu sổ câu