tragic: Bi thảm; đau thương
Tragic là tính từ mô tả sự việc gây buồn bã hoặc thảm khốc.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He was killed in a tragic accident at the age of 24. Anh ấy bị chết trong một tai nạn thảm khốc ở tuổi 24. |
Anh ấy bị chết trong một tai nạn thảm khốc ở tuổi 24. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Cuts in the health service could have tragic consequences for patients. Cắt giảm dịch vụ y tế có thể gây ra hậu quả bi thảm cho bệnh nhân. |
Cắt giảm dịch vụ y tế có thể gây ra hậu quả bi thảm cho bệnh nhân. | Lưu sổ câu |
| 3 |
It would be tragic if her talent remained unrecognized. Sẽ thật bi thảm nếu tài năng của cô vẫn không được công nhận. |
Sẽ thật bi thảm nếu tài năng của cô vẫn không được công nhận. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a rather tragic story một câu chuyện khá bi thảm |
một câu chuyện khá bi thảm | Lưu sổ câu |
| 5 |
a tragic actor/hero một diễn viên / anh hùng bi kịch |
một diễn viên / anh hùng bi kịch | Lưu sổ câu |