Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tragedy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tragedy trong tiếng Anh

tragedy /ˈtrædʒɪdi/
- adv : bi kịch

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tragedy: Bi kịch

Tragedy là danh từ chỉ sự kiện đau thương hoặc thể loại nghệ thuật kịch buồn.

  • The accident was a terrible tragedy. (Vụ tai nạn là một bi kịch khủng khiếp.)
  • He wrote a famous Shakespearean tragedy. (Anh ấy viết một vở bi kịch kiểu Shakespeare nổi tiếng.)
  • War brings tragedy to many families. (Chiến tranh mang lại bi kịch cho nhiều gia đình.)

Bảng biến thể từ "tragedy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "tragedy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tragedy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She had seen the tragedy unfold.

Cô đã chứng kiến ​​thảm kịch xảy ra.

Lưu sổ câu

2

The closure of the factory is a tragedy for the whole community.

Việc đóng cửa nhà máy là một bi kịch cho cả cộng đồng.

Lưu sổ câu

3

It's a tragedy that she died so young.

Đó là một bi kịch khi cô ấy chết quá trẻ.

Lưu sổ câu

4

The whole affair ended in tragedy.

Toàn bộ cuộc tình kết thúc trong bi kịch.

Lưu sổ câu

5

Greek tragedy

Bi kịch Hy Lạp

Lưu sổ câu

6

She had seen the tragedy unfold.

Cô đã chứng kiến ​​thảm kịch diễn ra.

Lưu sổ câu

7

The closure of the factory is a tragedy for the whole community.

Việc đóng cửa nhà máy là một bi kịch cho cả cộng đồng.

Lưu sổ câu