tragedy: Bi kịch
Tragedy là danh từ chỉ sự kiện đau thương hoặc thể loại nghệ thuật kịch buồn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She had seen the tragedy unfold. Cô đã chứng kiến thảm kịch xảy ra. |
Cô đã chứng kiến thảm kịch xảy ra. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The closure of the factory is a tragedy for the whole community. Việc đóng cửa nhà máy là một bi kịch cho cả cộng đồng. |
Việc đóng cửa nhà máy là một bi kịch cho cả cộng đồng. | Lưu sổ câu |
| 3 |
It's a tragedy that she died so young. Đó là một bi kịch khi cô ấy chết quá trẻ. |
Đó là một bi kịch khi cô ấy chết quá trẻ. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The whole affair ended in tragedy. Toàn bộ cuộc tình kết thúc trong bi kịch. |
Toàn bộ cuộc tình kết thúc trong bi kịch. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Greek tragedy Bi kịch Hy Lạp |
Bi kịch Hy Lạp | Lưu sổ câu |
| 6 |
She had seen the tragedy unfold. Cô đã chứng kiến thảm kịch diễn ra. |
Cô đã chứng kiến thảm kịch diễn ra. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The closure of the factory is a tragedy for the whole community. Việc đóng cửa nhà máy là một bi kịch cho cả cộng đồng. |
Việc đóng cửa nhà máy là một bi kịch cho cả cộng đồng. | Lưu sổ câu |