Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

traffic jam là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ traffic jam trong tiếng Anh

traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/
- adjective : ùn tắc giao thông

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

traffic jam: Tắc đường

Traffic jam là cụm danh từ chỉ tình trạng giao thông bị ùn tắc.

  • We were stuck in a traffic jam for an hour. (Chúng tôi bị kẹt xe một tiếng đồng hồ.)
  • Traffic jams are common during rush hour. (Tắc đường thường xảy ra vào giờ cao điểm.)
  • He was late because of a traffic jam. (Anh ấy đến muộn vì tắc đường.)

Bảng biến thể từ "traffic jam"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "traffic jam"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "traffic jam"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!