Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

traditions là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ traditions trong tiếng Anh

traditions /trəˈdɪʃənz/
- Danh từ số nhiều : Các truyền thống

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "traditions"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tradition
Phiên âm: /trəˈdɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Truyền thống Ngữ cảnh: Những tập quán, thói quen lâu đời The tradition of gift-giving continues.
Truyền thống tặng quà vẫn được duy trì.
2 Từ: traditions
Phiên âm: /trəˈdɪʃənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các truyền thống Ngữ cảnh: Nhiều phong tục, tập quán Different countries have different traditions.
Các quốc gia có những truyền thống khác nhau.
3 Từ: traditional
Phiên âm: /trəˈdɪʃənəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Truyền thống Ngữ cảnh: Dùng khi miêu tả những thứ mang tính chất truyền thống They wear traditional costumes at festivals.
Họ mặc trang phục truyền thống trong các lễ hội.
4 Từ: traditionally
Phiên âm: /trəˈdɪʃənəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Theo truyền thống Ngữ cảnh: Dùng khi nói về cách làm theo truyền thống Traditionally, the festival is celebrated in July.
Theo truyền thống, lễ hội được tổ chức vào tháng Bảy.

Từ đồng nghĩa "traditions"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "traditions"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!