Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

toy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ toy trong tiếng Anh

toy /tɔɪ/
- (n) , (adj) : đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

toy: Đồ chơi

Toy là danh từ chỉ vật dụng chơi cho trẻ em, có thể là búp bê, xe đồ chơi, hoặc các món đồ chơi khác.

  • The children played with their toys all afternoon. (Lũ trẻ chơi đồ chơi suốt cả buổi chiều.)
  • She bought a new toy for her son’s birthday. (Cô ấy mua một món đồ chơi mới cho sinh nhật con trai mình.)
  • They gave him a toy car as a gift. (Họ đã tặng anh ấy một chiếc ô tô đồ chơi như một món quà.)

Bảng biến thể từ "toy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: toy
Phiên âm: /tɔɪ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đồ chơi Ngữ cảnh: Món vật dụng cho trẻ em chơi đùa She bought a new toy for her son.
Cô ấy mua một món đồ chơi mới cho con trai.
2 Từ: toys
Phiên âm: /tɔɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các đồ chơi Ngữ cảnh: Nhiều món đồ chơi The children are playing with their toys.
Lũ trẻ đang chơi với các món đồ chơi của chúng.
3 Từ: toyed
Phiên âm: /tɔɪd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Chơi đùa; làm trò Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra He toyed with the idea of going abroad.
Anh ấy đã suy nghĩ về việc đi ra nước ngoài.
4 Từ: toying
Phiên âm: /ˈtɔɪɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang chơi đùa, thử nghiệm Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó làm điều gì đó một cách nhẹ nhàng, không nghiêm túc She is toying with a new idea.
Cô ấy đang thử nghiệm với một ý tưởng mới.

Từ đồng nghĩa "toy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "toy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

cuddly/stuffed toys

âu yếm / đồ chơi nhồi bông

Lưu sổ câu

2

The children were playing happily with their toys.

Những đứa trẻ đang chơi vui vẻ với đồ chơi của chúng.

Lưu sổ câu

3

a toy shop/store

cửa hàng / cửa hàng đồ chơi

Lưu sổ câu

4

She's an entrepreneur and a designer of children's toys.

Cô ấy là một doanh nhân và một nhà thiết kế đồ chơi trẻ em.

Lưu sổ câu

5

executive toys

đồ chơi điều hành

Lưu sổ câu

6

My latest toy is this espresso coffee maker.

Đồ chơi mới nhất của tôi là máy pha cà phê espresso này.

Lưu sổ câu

7

All kinds of toys can be borrowed from the toy library.

Tất cả các loại đồ chơi có thể được mượn từ thư viện đồ chơi.

Lưu sổ câu

8

Freddie kept snatching toys from the other children.

Freddie tiếp tục giật đồ chơi từ những đứa trẻ khác.

Lưu sổ câu

9

He loved buying cars and expensive toys.

Anh ấy thích mua ô tô và đồ chơi đắt tiền.

Lưu sổ câu

10

We realize that people love shiny new toys and the latest tech gear.

Chúng tôi nhận thấy rằng mọi người thích đồ chơi mới sáng bóng và thiết bị công nghệ mới nhất.

Lưu sổ câu

11

She's an entrepreneur and a designer of children's toys.

Cô ấy là một doanh nhân và một nhà thiết kế đồ chơi trẻ em.

Lưu sổ câu