Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

totally là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ totally trong tiếng Anh

totally /ˈtəʊtəli/
- (adv) : hoàn toàn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

totally: Hoàn toàn

Totally là trạng từ chỉ sự hoàn toàn, đầy đủ hoặc không có ngoại lệ.

  • The movie was totally amazing! (Bộ phim hoàn toàn tuyệt vời!)
  • She was totally shocked by the news. (Cô ấy hoàn toàn sốc với tin tức.)
  • I totally agree with your opinion. (Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến của bạn.)

Bảng biến thể từ "totally"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: totally
Phiên âm: /ˈtoʊtəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Hoàn toàn Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh mức độ đầy đủ I totally agree with you.
Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.

Từ đồng nghĩa "totally"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "totally"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

They come from totally different cultures.

Họ đến từ các nền văn hóa hoàn toàn khác nhau.

Lưu sổ câu

2

I'm still not totally convinced that he knows what he's doing.

Tôi vẫn chưa hoàn toàn thuyết phục rằng anh ấy biết mình đang làm gì.

Lưu sổ câu

3

This behaviour is totally unacceptable.

Hành vi này hoàn toàn không thể chấp nhận được.

Lưu sổ câu

4

He totally ignored us.

Anh ấy hoàn toàn phớt lờ chúng tôi.

Lưu sổ câu

5

It's important to focus totally on what you're doing.

Điều quan trọng là phải tập trung hoàn toàn vào những gì bạn đang làm.

Lưu sổ câu

6

It's a totally awesome experience.

Đó là một trải nghiệm hoàn toàn tuyệt vời.

Lưu sổ câu

7

I totally agree with you.

Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.

Lưu sổ câu

8

This will be a totally new experience for me.

Đây sẽ là một trải nghiệm hoàn toàn mới đối với tôi.

Lưu sổ câu

9

I admit that I was totally wrong.

Tôi thừa nhận rằng tôi đã hoàn toàn sai lầm.

Lưu sổ câu

10

Oh my God, I so totally didn't expect to see you here.

Ôi trời, tôi hoàn toàn không mong đợi được gặp bạn ở đây.

Lưu sổ câu

11

Oh my God, I so totally didn't expect to see you here.

Ôi trời, tôi hoàn toàn không mong đợi được gặp bạn ở đây.

Lưu sổ câu