Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tools là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tools trong tiếng Anh

tools /tuːlz/
- Danh từ số nhiều : Các công cụ, dụng cụ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "tools"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tool
Phiên âm: /tuːl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Công cụ, dụng cụ Ngữ cảnh: Dùng để chỉ vật dụng phục vụ cho công việc He used a tool to fix the car.
Anh ấy dùng công cụ để sửa xe.
2 Từ: tools
Phiên âm: /tuːlz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các công cụ, dụng cụ Ngữ cảnh: Nhiều công cụ I need more tools for the job.
Tôi cần thêm công cụ cho công việc.
3 Từ: tool
Phiên âm: /tuːl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Dùng công cụ Ngữ cảnh: Dùng khi nói về việc sử dụng công cụ He tool the wrench to fix the pipe.
Anh ấy dùng cờ lê để sửa ống nước.
4 Từ: tooling
Phiên âm: /ˈtuːlɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quá trình chế tạo công cụ Ngữ cảnh: Dùng trong sản xuất The factory is known for its precision tooling.
Nhà máy nổi tiếng với quá trình chế tạo công cụ chính xác.

Từ đồng nghĩa "tools"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tools"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!