| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
tool
|
Phiên âm: /tuːl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Công cụ, dụng cụ | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ vật dụng phục vụ cho công việc |
He used a tool to fix the car. |
Anh ấy dùng công cụ để sửa xe. |
| 2 |
Từ:
tools
|
Phiên âm: /tuːlz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các công cụ, dụng cụ | Ngữ cảnh: Nhiều công cụ |
I need more tools for the job. |
Tôi cần thêm công cụ cho công việc. |
| 3 |
Từ:
tool
|
Phiên âm: /tuːl/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Dùng công cụ | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về việc sử dụng công cụ |
He tool the wrench to fix the pipe. |
Anh ấy dùng cờ lê để sửa ống nước. |
| 4 |
Từ:
tooling
|
Phiên âm: /ˈtuːlɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Quá trình chế tạo công cụ | Ngữ cảnh: Dùng trong sản xuất |
The factory is known for its precision tooling. |
Nhà máy nổi tiếng với quá trình chế tạo công cụ chính xác. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||