Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

toenail là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ toenail trong tiếng Anh

toenail /ˈtəʊneɪl/
- (n) : móng chân

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

toenail: Móng chân

Toenail là tấm sừng cứng ở đầu ngón chân, bảo vệ mô bên dưới.

  • Toenails grow slower than fingernails. (Móng chân mọc chậm hơn móng tay.)
  • Ingrown toenails can be painful. (Móng chân mọc ngược có thể gây đau.)
  • Toenails protect the toes from injury. (Móng chân bảo vệ ngón chân khỏi chấn thương.)

Bảng biến thể từ "toenail"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "toenail"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "toenail"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!